TIN TỨC LIÊN QUAN
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Thông tin sản phẩm
MẠNG:
Công nghệ | GSM/ HSPA/ LTE |
2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
4G | LTE |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
GPRS | Có |
EDGE | Có |
THÂN MÁY
Kích thước | 150 x 78 x 9.8 mm |
Trọng lượng | 178 g |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM) |
MÀN HÌNH
Loại | Màn hình IPS LCD cảm ứng điện dung, 16 triệu màu |
Kích thước | 5.5 inches, 83.4 cm2 (~71.3% diện tích mặt trước) |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~267 ppi) |
Cảm ứng đa điểm | Có |
Kính bảo vệ | Corning Gorilla Glass |
NỀN TẢNG
Hệ điều hành | Android v7.1 (Nougat) |
Chipset | Mediatek MT6737T |
Bộ xử lý (CPU) | Quad-core 1.5 GHz Cortex-A53 |
GPU | Mali-T720MP2 |
BỘ NHỚ
Bộ nhớ trong | 32 GB, 3 GB RAM |
Khe cắm thẻ nhớ | microSD, hỗ trợ lên đến 256 GB |
MÁY ẢNH
Camera chính | 13 MP (f/2.0, 1/3.1'), autofocus, LED flash |
Đặc điểm | Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR |
Quay phim | 1080p@30fps |
Camera phụ | 8 MP (f/2.4, 1/4'), 1080p |
ÂM THANH
Kiểu chuông | Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV |
Jack audio 3.5mm | Có |
CỔNG GIAO TIẾP
WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE, aptX |
Định vị toàn cầu (GPS) | Có, hỗ trợ A-GPS và GLONASS |
NFC | Không |
Hồng ngoại | Không |
Radio | FM radio |
USB | v2.0, Type-C 1.0 |
ĐẶC ĐIỂM
Cảm biến | Gia tốc, ánh sáng, la bàn số, vân tay |
Tin nhắn | SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM |
Trình duyệt | HTML5 |
Java | Không |
- DivX/MP4/H.264 player - MP3/eAAC+/WAV/Flac player - Document viewer - Photo/video editor |
PIN
Pin chuẩn | Li-Ion 3300 mAh |
Chờ | |
Đàm thoại |
NGÔN NGỮ
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác |
Đặc điểm nổi bật của Sony Xperia L2
Tìm hiểu thêm Sony Xperia L2 là phiên bản nâng cấp của Xperia L1 với dung lượng lượng pin cao, bộ nhớ trong lớn và bảo mật vân tay tiện dụng
Thiết kế đậm chất Sony
Máy cho cảm giác cầm vuông vức và "mập" hơn chứ không thon dài như chiếc Xperia L1 trước đây.
Bù lại, 2 viền màn hình trên dưới đã được làm gọn gàng hơn khá nhiều.
Chất lượng hoàn thiện của máy khá tốt, chỉ nhìn bằng mắt, chắc chắn bạn sẽ không thể nào phân biệt được bằng nhựa hay kim loại.
Màn hình hiển thị tốt
Xperia L2 được trang bị màn hình 5.5 inch, công nghệ IPS LCD cho độ phân giải HD hiển thị rõ ràng, chất lượng tạm ổn.
Góc nhìn rộng cùng màu sắc hiển thị chính xác giúp bạn dễ dàng chia sẻ nội dung trên màn hình với bạn bè.
Cấu hình ổn định
Xperia L2 được trang bị chip MT6737T 4 nhân nhân các thao tác trên máy khá mượt mà. Khả năng đa nhiệm tốt và ổn định với RAM 3 GB.
Được cài sẵn hệ điều hành Android 7.1, Xperia L2 mang lại những trải nghiệm thú vị với hệ điều hành nhiều tùy biến này
Camera tốt
Camera chính độ phân giải 13 MP của Xperia L2 cho chất lượng ảnh chụp khá ấn tượng với độ nét cao, cân bằng trắng tốt.
Ngoài ra, camera trước độ phân giải 8 MP còn có tính năng chụp ảnh selfie nhiều người.
Dung lượng pin khá
Pin của điện thoại Sony Xperia L2 đã được nâng lên 3.300 mAh, lớn hơn 20% so với Xperia L1.
Cảm biến vân tay của điện thoại Sony Xperia L2 cũng xuất hiện ở mặt lưng giúp bạn mở khóa nhanh chóng cũng như bảo mật thông tin an toàn
Hãng sản xuất | Sony |
---|---|
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 7.1 (Nougat) |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - H3311, H4311, H4331 |
Mạng 4G | LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 38(2600) - H3311, H4311 |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 150 x 78 x 9.8 mm |
Trọng lượng | 178 g |
Kiểu màn hình | IPS 16M màu |
Kích thước màn hình | 5.5 inch |
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | MT6737T |
Core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 1.5 GHz |
GPU | Mali T720 |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Instant Messaging |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 32 GB |
Ram | 3GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 256 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML5 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Kết nối USB | USB Type-C |
Camera chính | 13 MP |
Tính năng camera | Quay phim FullHD |
Camera phụ | 8 MP |
Quay phim | Tự động lấy nét, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, AAC, eAAC+, FLAC |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Word, Excel, PowerPoint, PDF(Xem tài liệu ) |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có, MIDP 2.1 |
Dung lượng pin | 3300 mAh |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT