Hãng sản xuất | Viettel |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | - |
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 |
Mạng 3G | - |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 110 x 46 x 13.2 mm |
---|---|
Trọng lượng | - g |
Kiểu màn hình | TFT 65K màu |
---|---|
Kích thước màn hình | 1.77 inch |
Độ phân giải màn hình | 128 x 160 pixel |
Loại cảm ứng | - |
Cảm biến | - |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | - |
---|---|
Core | - |
Tốc độ CPU | - GHz |
GPU | - |
GPS | - |
Dung lượng pin | 900 mAh |
---|---|
Thời gian chờ 2G | 250 giờ |
Thời gian chờ 3G | - giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 5 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
Danh bạ có thể lưu trữ | - |
---|---|
Hỗ trợ SMS | SMS |
Hỗ trợ Email | - |
Bộ nhớ trong | - |
Ram | - |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 8 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Có |
---|---|
Mạng EDGE | - |
Tốc độ | - |
NFC | - |
Trình duyệt web | - |
Bluetooth | v2.0, A2DP |
Wifi | - |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | Có |
Camera chính | 0.3 MP |
---|---|
Tính năng camera | - |
Camera phụ | - |
Quay phim | Có |
Nghe nhạc định dạng | MP3 |
Xem phim định dạng | MP4 |
Nghe FM Radio | - |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
---|---|
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | - |
Phần mềm ứng dụng khác | - |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | - |