TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh điện thoại Xiaomi Redmi Note 2 và Xiaomi Mi 4i
Bài viết sẽ so sánh 2 mẫu điện thoại thuộc phân khúc tầm trung là Xiaomi Redmi Note 2 và Xiaomi Mi 4i để giúp bạn đọc tìm hiểu các ưu nhược điểm của chúng
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Xiaomi |
---|---|
Loại sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android 5.0 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 4G | LTE |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Không |
Kích thước | 152 x 76 x 8.3 mm |
Trọng lượng | 160 g |
Kiểu màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 5.5 inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 2160 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm ứng màn hình và bàn phím |
Tên CPU | MT6795 (Helio x10) |
Core | Octa-core |
Tốc độ CPU | 2.2 GHz |
GPU | PowerVR G6200 |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 32 GB |
Ram | 2 GB |
Mạng GPRS | Không |
Mạng EDGE | Không |
NFC | Không |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | 4.0, A2DP, LE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | Có |
Kết nối USB | Micro USB |
Camera chính | 13 MP |
Tính năng camera | Tự động lấy nét tốt, tích hợp đèn LED flash |
Camera phụ | 5 MP |
Quay phim | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, eAAC+ |
Xem phim định dạng | MP4, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe FM Radio | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Word, Excel, PowerPoint, PDF(Xem tài liệu ) |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có |
Dung lượng pin | 3050 mAh |
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT