TIN TỨC LIÊN QUAN
Đánh giá tổng quan Samsung Galaxy Tab S8: Thiết kế tuyệt vời, phần cứng hàng đầu!
Nếu đang có dự định sắm sửa một chiếc máy tính bảng trong năm nay, Samsung Galaxy Tab S8 chắc chắn phải là một trong những ưu tiên hàng đầu của bạn.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Lenovo |
---|---|
Loại sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.4.2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA |
Mạng 4G | LTE |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 209.8 x 123.8 x 7.9 mm |
Trọng lượng | 299 g |
Kiểu màn hình | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình | 8.0 inch |
Độ phân giải màn hình | 1200 x 1920 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Cảm biến | Khoảng cách, gia tốc, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Intel Atom Z3745 |
Core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 1.86 GHz |
GPU | Intel Gen 7 |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Mail, IM |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Ram | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSPA, LTE |
NFC | - |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | v4.0 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v3.0 |
Camera chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
Tính năng camera | Nhận diện khuôn mặt |
Camera phụ | 1.6 MP |
Quay phim | 720p |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, AAC |
Xem phim định dạng | MP4, H.264 |
Nghe FM Radio | - |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông độc quyền |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office |
Phần mềm ứng dụng khác | Game, Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Youtube, Bản đồ, Sổ tay, Google Maps |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có |
Dung lượng pin | 4290 mAh |
Thời gian chờ 2G | 400 giờ |
Thời gian chờ 3G | 400 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 7 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 7 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT