Loại sim | Micro Sim |
---|
Số lượng sim | 1 sim |
---|
Hệ điều hành | Microsoft Windows RT |
---|
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
---|
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1800 / 1900 / 2100 - RX-113
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - RX-114, RX-114v |
---|
Mạng 4G | LTE 800 / 1800 / 2600 - RX-113
LTE 700 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 - RX-114
LTE 700 / 1700 / 2100 - RX-114v |
---|
Kiểu dáng | Cảm ứng |
---|
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
---|
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
---|
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
---|
Kích thước | 267 x 168 x 8.9 mm |
---|
Trọng lượng | 615 g |
---|
Kiểu màn hình | IPS LCD 16K màu |
---|
Kích thước màn hình | 10.1 inch |
---|
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920 pixel |
---|
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
---|
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
---|
Các tính năng khác | - |
---|
Tên CPU | Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 |
---|
Core | Quad-core |
---|
Tốc độ CPU | 2.2 GHz |
---|
GPU | Adreno 330 |
---|
GPS | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
---|
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
---|
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
---|
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
---|
Bộ nhớ trong | 32 GB |
---|
Ram | 2 GB |
---|
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB |
---|
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
---|
Mạng GPRS | Có |
---|
Mạng EDGE | Up to 236.8 kbps |
---|
Tốc độ | HSDPA, 42.2 Mbps, HSUPA, 11.5 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL |
---|
NFC | Có |
---|
Trình duyệt web | HTML5 |
---|
Bluetooth | v4.0 |
---|
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot |
---|
Hồng ngoại | - |
---|
Kết nối USB | USB v3.0, USB Host |
---|
Camera chính | 6.7 MP (3088 x 1744 pixels) |
---|
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép |
---|
Camera phụ | 2.0 MP |
---|
Quay phim | Full HD |
---|
Nghe nhạc định dạng | MP4, AAC, MP3, M4A, WMA, MIDI, WMV |
---|
Xem phim định dạng | MP4, AAC, MP3, M4A, WMA, 3G2, AMR, 3GP, ASF |
---|
Nghe FM Radio | Có |
---|
Xem tivi | Có |
---|
Kết nối tivi | Có |
---|
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 |
---|
Jack tai nghe | 3.5 mm |
---|
Ghi âm cuộc gọi | Có |
---|
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
---|
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Lync, Company Hub, Office, OneDrive, Adobe Reader |
---|
Phần mềm ứng dụng khác | Chống ồn với mic chuyên dụng
Đoán trước văn bản nhập vào
Chỉnh sửa âm thanh, hình ảnh
Google Maps
|
---|
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
---|
Hỗ trợ java | - |
---|
Dung lượng pin | 8120 mAh |
---|
Thời gian chờ 2G | 600 giờ |
---|
Thời gian chờ 3G | 600 giờ |
---|
Thời gian chờ 4G | 600 giờ |
---|
Thời gian đàm thoại 2G | 10 giờ |
---|
Thời gian đàm thoại 3G | 10 giờ |
---|
Thời gian đàm thoại 4G | 10 giờ |
---|