TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh điện thoại Samsung Galaxy S Duos S7562 và Sony Xperia E3 D2202
Hai chiếc smartphone Galaxy S Duos và Xperia E3 có mức giá khá rẻ và phù hợp với nhu cầu sử dụng của người dùng mới.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Samsung |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android |
Mạng 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900/2100 |
Mạng 4G | HSDPA 900/2100 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | - |
Kích thước | 121.5 x 63.1 x 10.5 mm |
Trọng lượng | 120 g |
Kiểu màn hình | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình | 4.0 inch |
Độ phân giải màn hình | 480 x 800 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | Qualcomm MSM7227A Snapdragon |
Core | Single-core |
Tốc độ CPU | 1 GHz |
GPU | Adreno 200 |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email |
Bộ nhớ trong | 4 GB |
Ram | 768 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | - |
Trình duyệt web | HTML, Adobe Flash Lite |
Bluetooth | v3.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB |
Camera chính | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) |
Tính năng camera | Đèn Led Flash Tự động lấy nét |
Camera phụ | VGA |
Quay phim | 480p |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Xem phim định dạng | WMV, H.264(MPEG4-AVC), MP4, H.263 |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | - |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo La bàn số Lịch tổ chức Xem văn bản Quay số bằng giọng nói Nhập liệu đoán trước từ |
Trò chơi | Có |
Hỗ trợ java | Có, MIDP |
Dung lượng pin | 1500 mAh |
Thời gian chờ 2G | 445 giờ |
Thời gian chờ 3G | 330 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 13 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 7.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT