Camera hành trình Webvision S5

Giá từ: 2.090.000 đ
So sánh giá
Thông số kĩ thuật

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Camera hành trình Webvision A28
So sánh giá

Camera hành trình Webvision A28

Giá từ 3.890.000 đ
27nơi bán
Camera hành trình Webvision M39X
So sánh giá

Camera hành trình Webvision M39X

Giá từ 7.490.000 đ
24nơi bán
Camera hành trình Webvision A2
So sánh giá

Camera hành trình Webvision A2

Giá từ 1.990.000 đ
10nơi bán
Camera hành trình Webvision M39 Plus
So sánh giá

Camera hành trình Webvision M39 Plus

Giá từ 4.790.000 đ
7nơi bán
Camera hành trình ghi hình 2K Webvision A18
So sánh giá

Camera hành trình ghi hình 2K Webvision A18

Giá từ 2.850.000 đ
29nơi bán
Camera hành trình gương giám sát từ xa WEBVISION M39 AI
So sánh giá
Camera hành trình WintoSee V10
So sánh giá

Camera hành trình WintoSee V10

Giá từ 829.000 đ
4nơi bán
Thông số kĩ thuật Camera hành trình Webvision S5
Công nghệ màn hình:IPS LCD
Độ phân giải:Full HD+ (1080 x 2160 Pixels)
Kích thước màn hình:5.7"
Mặt kính cảm ứng:Kính cường lực
Độ phân giải:Chính 13 MP & Phụ 13 MP
Quay phim:4K 2160p@30fps FullHD 1080p@30fps
Đèn Flash:Đèn LED 2 tông màu
Tính năng:Toàn cảnh (Panorama) HDR Nhận diện khuôn mặt Chạm lấy nét Xóa phông
Độ phân giải:16 MP
Tính năng:Đèn Flash trợ sáng Quay video Full HD Nhận diện khuôn mặt Làm đẹp
Hệ điều hành:Android 8 (Oreo)
Chip xử lý (CPU):Snapdragon 625 8 nhân
Tốc độ CPU:2.0 GHz
Chip đồ họa (GPU):Adreno 506
RAM:4 GB
Dung lượng lưu trữ:128 GB
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng:Đang cập nhật
Thẻ nhớ:MicroSD, hỗ trợ tối đa 128 GB
Danh bạ:3000 số
Mạng di động:Hỗ trợ 4G
SIM:2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
Wifi:Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n
GPS:GLONASS GPS
Bluetooth:LE v4.2
Cổng kết nối/sạc:Type-C
Jack tai nghe:3.5 mm
Kết nối khác:Đang cập nhật
Dung lượng pin:3000 mAh
Loại pin:Li-Po
Công nghệ pin:Tiết kiệm pin
Bảo mật nâng cao:Mở khóa bằng vân tay
Tính năng đặc biệt:Đang cập nhật
Radio:
Xem phim:H.264(MPEG4-AVC) H.265
Nghe nhạc:FLAC eAAC+ WAV MP3
Thiết kế:Nguyên khối
Chất liệu:Khung & Mặt lưng kim loại
Kích thước, khối lượng:Nặng 155 g

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Lốp vỏ xe ô tô Bridgestone 185/55R16 ER37 Thái Lan
So sánh giá
Lốp ô tô Michelin 195/65R15 Energy XM2 +
So sánh giá

Lốp ô tô Michelin 195/65R15 Energy XM2 +

Giá từ 1.969.000 đ
4nơi bán
Lốp ô tô Michelin 195/60R15 88V Energy XM 2
So sánh giá

Lốp ô tô Michelin 195/60R15 88V Energy XM 2

Giá từ 1.969.000 đ
4nơi bán
Lốp ô tô Kumho 215/45R18 PS31
So sánh giá

Lốp ô tô Kumho 215/45R18 PS31

Giá từ 1.925.000 đ
4nơi bán
Lốp Xe MILESTAR 215/50R17 MS932
So sánh giá

Lốp Xe MILESTAR 215/50R17 MS932

Giá từ 1.850.000 đ
6nơi bán
Lốp vỏ xe ô tô Michelin 185/65R15 Energy XM2+
So sánh giá

Lốp vỏ xe ô tô Michelin 185/65R15 Energy XM2+

Giá từ 2.050.000 đ
6nơi bán
Lốp ô tô Kumho 225/45R17 PS31
So sánh giá

Lốp ô tô Kumho 225/45R17 PS31

Giá từ 1.859.000 đ
4nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT