TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh hai mẫu smartphone tầm trung One Touch Flash Plus và Lenovo A700
Cùng có màn hình IPS LCD kích thước 5.5 inch, CPU 8 nhân. Vậy điểm khác biệt của điện thoại Lenovo A7000 và Alcatel One Touch Flash Plus là gì?
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Alcatel |
---|---|
Loại sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android v4.1 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 133 x 67.5 x 7.9 mm |
Trọng lượng | 109 g |
Kiểu màn hình | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình | 4.66 inch |
Độ phân giải màn hình | 540 x 960 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm ứng điện dung |
Tên CPU | Mediatek MT6577 |
Core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 1 GHz |
GPU | PowerVR SGX531u |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 13.3 GB |
Ram | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSDPA 7.2 MbpsHSDPA 7.2 Mbps |
NFC | - |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 2 MP |
Quay phim | Có |
Nghe nhạc định dạng | MP3, AAC+, WAV, WMA |
Xem phim định dạng | MP4, H.264 |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | - |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có |
Dung lượng pin | 1800 mAh |
Thời gian chờ 2G | 415 giờ |
Thời gian chờ 3G | 410 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 7 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 3.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT