TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh điện thoại Asus PadFone S và Asus Zenfone 2
Cùng thuộc phân khúc smartphone tầm trung của Asus, tuy nhiên giữa 2 phiên bản ZenFone 2 và PadFone S lại có những điểm khác nhau rất rõ rệt
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Asus |
---|---|
Loại sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.4.2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE 700 / 900 / 1700/2100 / 1800 / 1900 / 2100 / 2600 LTE 800 / 900 / 1700/2100 / 1800 / 1900 / 2100 / 2600 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 143.4 x 72.5 x 10 mm |
Trọng lượng | 150 g |
Kiểu màn hình | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình | 5.0 inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Qualcomm MSM8974AB Snapdragon 801 |
Core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 2.3 GHz |
GPU | Adreno 330 |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email |
Bộ nhớ trong | 64 GB |
Ram | 3 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 13 MP (4128 x 3096 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus |
Camera phụ | 2 MP |
Quay phim | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3,WAV,eAAC+ |
Xem phim định dạng | MP4,H.264 |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông độc quyền |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, OneDrive, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Java MIDP |
Dung lượng pin | 2300 mAh |
Thời gian chờ 2G | 417 giờ |
Thời gian chờ 3G | 528 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 30 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 22 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT