Điện thoại BlackBerry Curve 9360

Giá từ: 1.400.000 đ
So sánh giá
Thông số kĩ thuật
Giá của 1 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Điện thoại BlackBerry Passport - 32GB
So sánh giá

Điện thoại BlackBerry Passport - 32GB

Giá từ 4.000.000 đ
5nơi bán
Điện thoại BlackBerry Z10 - 16GB
So sánh giá

Điện thoại BlackBerry Z10 - 16GB

Giá từ 350.000 đ
6nơi bán
Điện thoại BlackBerry Pearl Flip 8220
So sánh giá

Điện thoại BlackBerry Pearl Flip 8220

Giá từ 1.290.000 đ
6nơi bán
Điện thoại BlackBerry Passport Silver Edition
So sánh giá

Điện thoại BlackBerry Passport Silver Edition

Giá từ 3.790.000 đ
4nơi bán
Thông số kĩ thuật Điện thoại BlackBerry Curve 9360
Hãng sản xuấtBlackBerry
Loại simMini Sim
Số lượng sim1 sim
Hệ điều hànhBlackBerry v7.0
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3GHSDPA 850 / 1900 / 2100 HSDPA 900 / 1700 / 2100
Mạng 4G-
Kiểu dángThanh
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Kích thước109 x 60 x 11 mm
Trọng lượng99 g
Kiểu màn hìnhTFT
Kích thước màn hình2.44 inch
Độ phân giải màn hình480 x 360 pixel
Loại cảm ứng-
Cảm biến-
Các tính năng khác-
Tên CPU-
CoreSingle-core
Tốc độ CPU0.8 GHz
GPU-
GPSA-GPS
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailSMTP, IMAP4, POP3
Bộ nhớ trong512 MB
Ram512 MB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSD
Mạng GPRS
Mạng EDGE
Tốc độHSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA
NFC
Trình duyệt webHTML
Bluetoothv2.1
WifiWi-Fi 802.11 b/g/n
Hồng ngoại-
Kết nối USBmicroUSB v2.0
Camera chính5.0 MP (2592 х 1944 pixels)
Tính năng cameraĐèn flash LED kép, geo-tagging, nhận diện khuôn mặt
Camera phụ-
Quay phim480p
Nghe nhạc định dạngWAV, WMA, MP3, eAAC+
Xem phim định dạngWMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), MP4
Nghe FM Radio-
Xem tivi-
Kết nối tivi-
Định dạng nhạc chuôngChuông đa âm sắc, chuông MP3
Jack tai nghe3.5 mm
Ghi âm cuộc gọi
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòngOffice
Phần mềm ứng dụng khácĐoán trước văn bản nhập vào Quay số bằng giọng nói
Trò chơiCài đặt sẵn trong máy
Hỗ trợ java-
Dung lượng pin1000 mAh
Thời gian chờ 2G336 giờ
Thời gian chờ 3G288 giờ
Thời gian chờ 4G- giờ
Thời gian đàm thoại 2G5 giờ
Thời gian đàm thoại 3G5 giờ
Thời gian đàm thoại 4G- giờ

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Điện thoại Forme N82
So sánh giá

Điện thoại Forme N82

Giá từ 325.000 đ
6nơi bán
Điện thoại Tecno Pova 5 8GB/256GB
So sánh giá

Điện thoại Tecno Pova 5 8GB/256GB

Giá từ 4.290.000 đ
5nơi bán
Điện thoại Honor X9A 5G 8GB/256GB
So sánh giá

Điện thoại Honor X9A 5G 8GB/256GB

Giá từ 3.503.475 đ
4nơi bán
Điện thoại OnePlus Ace 3 5G 12GB/256GB
So sánh giá

Điện thoại OnePlus Ace 3 5G 12GB/256GB

Giá từ 9.897.800 đ
5nơi bán
Điện thoại Lenovo Legion Y70 8GB/128GB
So sánh giá

Điện thoại Lenovo Legion Y70 8GB/128GB

Giá từ 6.733.694 đ
5nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT

Đăng nhập
Chào mừng bạn quay lại với Websosanh!