TIN TỨC LIÊN QUAN
Đánh giá khả năng chụp ảnh của điện thoại BlackBerry Leap
BlackBerry Leap được trang bị camera chính 8 MP cùng đèn flash, một camera phụ phía trước 2 MP. Vậy chất lượng những bức ảnh thu được từ BlackBerry thu được như thế nào?
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | BlackBerry |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | BlackBerry |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 CDMA2000 800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 2100 EV-DO 800 / 1900 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | - |
Kích thước | 112.5 x 62.2 x 14 mm |
Trọng lượng | 160 g |
Kiểu màn hình | TFT 65K màu |
Kích thước màn hình | 3.25 inch |
Độ phân giải màn hình | 480 x 360 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | - |
Core | - |
Tốc độ CPU | - GHz |
GPU | - |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 2 GB |
Ram | - |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | - |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
Mạng EDGE | Class 10, 236.8 kbps |
Tốc độ | HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA; EV-DO RevA 3.1Mbps |
NFC | - |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | v2.1 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 3.15 MP (2048 x 1536 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, geo-tagging |
Camera phụ | - |
Quay phim | - |
Nghe nhạc định dạng | AAC, AAC+, MP3, WMA |
Xem phim định dạng | 3GP, MP4 |
Nghe FM Radio | - |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Sắp xếp lịch làm việc Máy tính cá nhân |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | MIDP 2.0 |
Dung lượng pin | 1400 mAh |
Thời gian chờ 2G | 305 giờ |
Thời gian chờ 3G | 280 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 5 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 6 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT