TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh điện thoại Sony Xperia C C2305 và HTC Desire S
HTC Desire S có một mức giá khá cao nhưng những gì mà chiếc điện thoại này đem lại khó có thể so sánh với Sony Xperia C và những smartphone khác trong tầm giá
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | HTC |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.2.1 |
Mạng 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900/2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 115 x 59.8 x 11.6 mm |
Trọng lượng | 130 g |
Kiểu màn hình | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình | 3.7 inch |
Độ phân giải màn hình | 480 x 800 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | Qualcomm MSM8255 Snapdragon |
Core | Single-core |
Tốc độ CPU | 1 GHz |
GPU | Adreno 205 |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Instant Messaging |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 1 GB |
Ram | 768 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Có, Up to 114 kbps |
Mạng EDGE | Có, Up to 560 kbps |
Tốc độ | HSDPA, 14.4 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | v4.0 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | Không |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) |
Tính năng camera | Đèn LED Flash,tự động lấy nét,chạm lấy nét,chống rung |
Camera phụ | Không |
Quay phim | HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, AAC-LC, AMR-NB, WMA 9, GSM FR, HE-AAC, HE-AACv2, WMA 10 Pro |
Xem phim định dạng | 3G2, 3GP, MP4, WMV, AVI, M4V, MOV |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Không |
Kết nối tivi | Không |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Không |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | - |
Phần mềm ứng dụng khác | - |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy |
Hỗ trợ java | Có, Java MIDP |
Dung lượng pin | 1450 mAh |
Thời gian chờ 2G | 430 giờ |
Thời gian chờ 3G | 455 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 9.8 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 7.6 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT