TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh smartphone HTC One X và Sony Xperia T2 Ultra
Cùng là những dòng smartphone tầm trung đáng gườm nhất hiện nay, One X hay T2 Ultra sẽ là lựa chọn tốt hơn?
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | HTC |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.2.1 |
Mạng 3G | 850/900/1800/1900 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n mm |
Trọng lượng | 130 g |
Kiểu màn hình | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình | 4.7 inch |
Độ phân giải màn hình | 1280 x 720 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | Nvidia Tegra 3 |
Core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 1.5 GHz |
GPU | ULP GeForce |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS(threaded view), MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP/IMAP4/POP3/Push Mail |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Ram | - |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | - |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | - |
Mạng GPRS | Có, Up to 236.8 kbps |
Mạng EDGE | Có, Up to 236.8 kbps |
Tốc độ | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | v3.0 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot, DLNA |
Hồng ngoại | Không |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 8.0 MP (3264x2448 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus |
Camera phụ | 1.3 MP |
Quay phim | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Xem phim định dạng | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Không |
Kết nối tivi | Không |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Không |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Lync, Company Hub, Office, OneDrive, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh Google Maps Lọc tiếng ồn với mic âm thanh chuyên dụng |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có |
Dung lượng pin | 1800 mAh |
Thời gian chờ 2G | - giờ |
Thời gian chờ 3G | - giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT