TIN TỨC LIÊN QUAN
Nên lựa chọn Huawei P30 Pro hay iPhone XS Max năm 2022 này?
Huawei P30 Pro có những điểm nào nổi bật hơn khi đứng cạnh iPhone XS Max? Cùng tìm hiểu chi tiết phía dưới.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Huawei |
---|---|
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
Mạng 3G | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 6(900), 7(2600), 8(900), 9(1800), 12(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 26(850), 28(700), 32(1500), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300) |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Kích thước | 149.1 x 71.36 x 7.57 mm |
Trọng lượng | 165 g |
Kiểu màn hình | IPS 16M màu |
Kích thước màn hình | 6.1 inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 2340 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Kirin 980 |
Core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 2.6 GHz |
GPU | Mali-G76 MP10 |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Instant Messaging |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM |
Ram | 8GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 256 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A Cat21 1400/200 Mbps |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | A2DP, LE, EDR, apt-X, v4.2 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Kết nối USB | USB Type-C |
Camera chính | 40 MP + 16 MP + 8 MP |
Tính năng camera | Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Làm đẹp (Beautify), Chuyên nghiệp (Pro) |
Camera phụ | 32 MP |
Quay phim | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC |
Xem phim định dạng | MP4, WMV, H.264(MPEG4-AVC), Xvid |
Nghe FM Radio | Không |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Word, Excel, PowerPoint, PDF(Xem tài liệu ) |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có, MIDP 2.1 |
Dung lượng pin | 3650 mAh |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT