TIN TỨC LIÊN QUAN
Thương hiệu điện thoại LG của nước nào sản xuất
Nếu bạn đang thắc mắc về nguồn gốc xuất xứ của điện thoại LG thì những thông tin dưới đây sẽ có ích cho bạn
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | LG |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | - |
Mạng 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Mạng 3G | - |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Kiểu thẳng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | - |
Kích thước | 110 x 47.2 x 13.5 mm |
Trọng lượng | - g |
Kiểu màn hình | 65536 màu-TFT |
Kích thước màn hình | - inch |
Độ phân giải màn hình | - pixel |
Loại cảm ứng | Thanh,Bàn phím |
Cảm biến | - |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | - |
Core | Single-core |
Tốc độ CPU | - GHz |
GPU | - |
GPS | - |
Danh bạ có thể lưu trữ | - |
Hỗ trợ SMS | - |
Hỗ trợ Email | - |
Ram | - |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | - |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | - |
NFC | - |
Trình duyệt web | - |
Bluetooth | A2DP |
Wifi | - |
Hồng ngoại | - |
Camera chính | - |
Tính năng camera | - |
Camera phụ | - |
Quay phim | - |
Nghe nhạc định dạng | - |
Xem phim định dạng | - |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | - |
Jack tai nghe | - |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | - |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | - |
Phần mềm ứng dụng khác | - |
Trò chơi | - |
Hỗ trợ java | - |
Dung lượng pin | 900 mAh |
Thời gian chờ 2G | 200 giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 3,5 giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT