Thông số kĩ thuật Điện thoại LG Optimus LTE Tag - 16GB
Hãng sản xuất LG Loại sim Mini Sim Số lượng sim 1 sim Hệ điều hành Android OS v2.3 Mạng 2G CDMA 800 / 1900 Mạng 3G CDMA2000 1xEV-DO Mạng 4G LTE 800 Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Bàn phím Qwerty hỗ trợ Có Kích thước 126.5 x 67.9 x 9.5 mm Trọng lượng 141 g Kiểu màn hình TFT 16M màu Kích thước màn hình 4.3 inch Độ phân giải màn hình 480 x 800 pixel Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Các tính năng khác - Tên CPU - Core Dual-core Tốc độ CPU 1.2 GHz GPU - GPS A-GPS Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Hỗ trợ SMS SMS, MMS Hỗ trợ Email SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail Bộ nhớ trong 16 GB Ram 1 GB Dung lượng thẻ nhớ tối đa 32 GB Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD Mạng GPRS - Mạng EDGE - Tốc độ EV-DO Rev. A, up to 3.1 Mbps, HSDPA, LTE NFC Có Trình duyệt web HTML Bluetooth v3.0, A2DP Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot Hồng ngoại - Kết nối USB microUSB v2.0 Camera chính 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus Camera phụ 1.3 MP Quay phim - Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, WMA, eAAC Xem phim định dạng 3G2, 3GP, MP4, WMV, AVI, M4V, MOV Nghe FM Radio Có Xem tivi - Kết nối tivi - Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI Jack tai nghe 3.5 mm Ghi âm cuộc gọi Có Lưu trữ cuộc gọi Có Phần mềm ứng dụng văn phòng Office, Adobe Reader Phần mềm ứng dụng khác Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi, quay số bằng giọng nói Trò chơi Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm Hỗ trợ java Có Dung lượng pin 1700 mAh Thời gian chờ 2G 300 giờ Thời gian chờ 3G - giờ Thời gian chờ 4G - giờ Thời gian đàm thoại 2G 5 giờ Thời gian đàm thoại 3G - giờ Thời gian đàm thoại 4G - giờ
Xem chi tiết thông số kĩ thuật