TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh điện thoại LG Optimus Vu3 và Sony Xperia E4 E2115
LG Optimus Vu3 và Sony Xperia E4 E2115 phù hợp với người dùng không muốn chi nhiều tiền cho một chiếc smartphone nhưng vẫn đảm bảo quá trình sử dụng được mượt mà.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | LG |
---|---|
Loại sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.2.1 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 136.9 x 68.9 x 9.4 mm |
Trọng lượng | 141 g |
Kiểu màn hình | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình | 4.7 inch |
Độ phân giải màn hình | 1280 x 720 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | Qualcomm MDM9615/APQ8064 |
Core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 1.5 GHz |
GPU | Adreno 320 |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Ram | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 - 48 kbps |
Mạng EDGE | Class 12 |
Tốc độ | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 13 MP (4128 x 3096 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus |
Camera phụ | 1.3 MP |
Quay phim | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC |
Xem phim định dạng | 3G2, 3GP, MP4, WMV, AVI, M4V, MOV |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi, quay số bằng giọng nói |
Trò chơi | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi, quay số bằng giọng nói |
Hỗ trợ java | Có |
Dung lượng pin | 2280 mAh |
Thời gian chờ 2G | 515 giờ |
Thời gian chờ 3G | 596 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 23 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 15 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT