TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh điện thoại LG Optimus GK F220 và Sony Xperia E4 trong tầm giá dưới 3 triệu đồng
Cùng tầm giá bán rẻ nhưng chiếc smartphone của LG lại được trang bị một cấu hình tốt hơn cho người dùng với những ứng dụng cơ bản.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | LG |
---|---|
Loại sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.1.2 |
Mạng 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 / LTE |
Mạng 4G | HSDPA 900 / 2100 / LTE |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 139.1 x 69.9 x 9.9 mm |
Trọng lượng | 156 g |
Kiểu màn hình | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình | 5.0 inch |
Độ phân giải màn hình | 920 x 1080 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | - |
Các tính năng khác | Cảm ứng đa điểm |
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon 600 |
Core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 1.7 GHz |
GPU | Adreno 320 |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Mail, IM |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Ram | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | LTE, HSDPA, HSUPA |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, dual-band, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | Micro USB |
Camera chính | 13 MP |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 2.0 MP |
Quay phim | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | eAAC+, MP3, WAV, AC3, FLAC, WMA |
Xem phim định dạng | WMV, H.263, MP4, H.264(MPEG4-AVC), DivX |
Nghe FM Radio | - |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | - |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có |
Dung lượng pin | 3100 mAh |
Thời gian chờ 2G | - giờ |
Thời gian chờ 3G | - giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT