TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh 2 chiếc điện thoại Bphone và Motorola Moto X
So với điện thoại Bphone, Motorola Moto X tuy khá tương đồng về thiết kế, hiệu năng xử lý nhưng có giá rẻ hơn và khả năng hiển thị tốt hơn.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Motorola |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android v2.3.6 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 109 x 58.5 x 13 mm |
Trọng lượng | - g |
Kiểu màn hình | TFT 256K màu |
Kích thước màn hình | 3.2 inch |
Độ phân giải màn hình | 320 x 480 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon MSM7225A-1 |
Core | - |
Tốc độ CPU | 0.6 GHz |
GPU | Adreno 200 |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 512 MB |
Ram | 512 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 - 48 kbps |
Mạng EDGE | Class 12 |
Tốc độ | HSDPA |
NFC | - |
Trình duyệt web | HTML, Adobe Flash |
Bluetooth | v2.1, EDR |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 3.15 MP (2048 x 1536 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED |
Camera phụ | 0.3 MP |
Quay phim | 480p |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, AAC+ |
Xem phim định dạng | MP4, WMV, H.263, H.264 |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông độc quyền |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh Lọc tiếng ồn với mic âm thanh chuyên dụng |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có, MIDP |
Dung lượng pin | 1650 mAh |
Thời gian chờ 2G | 500 giờ |
Thời gian chờ 3G | 500 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 10 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 10 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT