TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh 2 chiếc điện thoại Bphone và Motorola Moto X
So với điện thoại Bphone, Motorola Moto X tuy khá tương đồng về thiết kế, hiệu năng xử lý nhưng có giá rẻ hơn và khả năng hiển thị tốt hơn.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Motorola |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | - |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | - |
Kích thước | 105.5 x 60 x 10 mm |
Trọng lượng | 90 g |
Kiểu màn hình | TFT 256K màu |
Kích thước màn hình | 2.4 inch |
Độ phân giải màn hình | 320 x 240 pixel |
Loại cảm ứng | - |
Cảm biến | - |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | - |
Core | - |
Tốc độ CPU | - GHz |
GPU | - |
GPS | - |
Danh bạ có thể lưu trữ | 1000 số |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | - |
Bộ nhớ trong | 50 MB |
Ram | 64 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
Mạng EDGE | Class 10, 236.8 kbps |
Tốc độ | HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | - |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | v2.1, A2DP, EDR |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 3.15 MP (2048 x 1536 pixels) |
Tính năng camera | - |
Camera phụ | - |
Quay phim | - |
Nghe nhạc định dạng | MP3 |
Xem phim định dạng | - |
Nghe FM Radio | - |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông độc quyền |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | - |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | - |
Phần mềm ứng dụng khác | - |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy |
Hỗ trợ java | - |
Dung lượng pin | 910 mAh |
Thời gian chờ 2G | 250 giờ |
Thời gian chờ 3G | - giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 4 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT