Điện thoại Nokia Asha 206 (N206) - 2 sim

Giá từ: 895.000 đ
So sánh giá
Thông số kĩ thuật
Giá của 4 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Điện thoại Nokia 215 - 2 sim
So sánh giá

Điện thoại Nokia 215 - 2 sim

Giá từ 500.000 đ
17nơi bán
Điện thoại Nokia 216 - 2 sim
So sánh giá

Điện thoại Nokia 216 - 2 sim

Giá từ 439.000 đ
6nơi bán
Điện thoại Nokia 225 (N225) - 2 sim
So sánh giá

Điện thoại Nokia 225 (N225) - 2 sim

Giá từ 895.000 đ
4nơi bán
Điện thoại Nokia 110 - 2 sim
So sánh giá

Điện thoại Nokia 110 - 2 sim

Giá từ 191.000 đ
36nơi bán
Điện thoại Nokia 220 (N220) - 2 sim
So sánh giá

Điện thoại Nokia 220 (N220) - 2 sim

Giá từ 650.000 đ
17nơi bán
Điện thoại Nokia X2-02 - 2 sim
So sánh giá

Điện thoại Nokia X2-02 - 2 sim

Giá từ 450.000 đ
6nơi bán
Điện thoại Nokia 106 - 2 sim
So sánh giá

Điện thoại Nokia 106 - 2 sim

Giá từ 260.000 đ
8nơi bán
Thông số kĩ thuật Điện thoại Nokia Asha 206 (N206) - 2 sim
Hãng sản xuấtNokia
Loại simMini Sim
Số lượng sim2 sim
Hệ điều hành-
Mạng 2GGSM 850 / 1900
Mạng 3G-
Mạng 4G-
Kiểu dángThanh
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ-
Kích thước116 x 49.4 x 12.4 mm
Trọng lượng91 g
Kiểu màn hình-
Kích thước màn hình2.4 inch
Độ phân giải màn hình- pixel
Loại cảm ứng-
Cảm biến-
Các tính năng khác-
Tên CPU-
Core-
Tốc độ CPU- GHz
GPU-
GPS-
Danh bạ có thể lưu trữ1000
Hỗ trợ SMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailEmail, IM
Bộ nhớ trong64 MB
Ram-
Dung lượng thẻ nhớ tối đa32 GB
Mạng GPRSUp to 85.6 kbps
Mạng EDGEUp to 236.8 kbps
Tốc độ-
NFC-
Trình duyệt webWAP 2.0/xHTML, HTML
Bluetoothv2.1, EDR
Wifi-
Hồng ngoại-
Kết nối USB-
Camera chính1.3 MP (1280 x 960)
Tính năng camera-
Camera phụ-
Quay phim-
Nghe nhạc định dạngMP3/WAV/WMA/AAC player
Xem phim định dạngMP4/H.263/WMV player
Nghe FM Radio
Xem tivi-
Kết nối tivi-
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI
Jack tai nghe3.5 mm
Ghi âm cuộc gọi-
Lưu trữ cuộc gọi-
Phần mềm ứng dụng văn phòng-
Phần mềm ứng dụng khác-
Trò chơiCó sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm
Hỗ trợ javaMIDP 2.1
Dung lượng pin1110 mAh
Thời gian chờ 2G680 giờ
Thời gian chờ 3G- giờ
Thời gian chờ 4G- giờ
Thời gian đàm thoại 2G20 giờ
Thời gian đàm thoại 3G- giờ
Thời gian đàm thoại 4G- giờ

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Điện thoại Nokia 6233
So sánh giá

Điện thoại Nokia 6233

Giá từ 499.000 đ
5nơi bán
Điện thoại Nokia 215 - 2 sim
So sánh giá

Điện thoại Nokia 215 - 2 sim

Giá từ 500.000 đ
17nơi bán
Điện thoại Nokia 6300
So sánh giá

Điện thoại Nokia 6300

Giá từ 509.000 đ
9nơi bán
Điện thoại Nokia 8310
So sánh giá

Điện thoại Nokia 8310

Giá từ 500.000 đ
4nơi bán
Điện thoại Nokia 6600
So sánh giá

Điện thoại Nokia 6600

Giá từ 469.000 đ
8nơi bán
Điện thoại Nokia N95 - 8 GB
So sánh giá

Điện thoại Nokia N95 - 8 GB

Giá từ 513.130 đ
10nơi bán
Điện thoại Nokia X2-02 - 2 sim
So sánh giá

Điện thoại Nokia X2-02 - 2 sim

Giá từ 450.000 đ
6nơi bán
Điện thoại Nokia C2-01
So sánh giá

Điện thoại Nokia C2-01

Giá từ 500.000 đ
6nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT

Điện thoại TCL 30+ giá 4,6 triệu đồng có trang bị gì ấn tượng?

Điện thoại TCL 30+ giá 4,6 triệu đồng có trang bị gì ấn tượng?

Điện thoại TCL 30+ là một trong những model khá mới mẻ trên thị trường điện thoại di động. Với một mức giá chưa tới 5 triệu đồng nhưng được trang bị bên trong với nhiều thông số kỹ thuật ấn tượng, vượt trội nhất. Mọi người hãy tham khảo những chia sẻ dưới đây để có những thông tin hữu ích.