Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Mạng 3G | - |
Số lượng sim | 2 sim |
Mạng 4G | - |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Kích thước | 103 x 51.4 x 17 mm |
---|---|
Tốc độ | - |
NFC | - |
Trọng lượng | 115 g |
Kích thước màn hình | 2.6 inch |
---|---|
Độ phân giải màn hình | 240 x 320 pixel |
Cảm biến | - |
Kiểu màn hình | TFT 65K màu |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tốc độ CPU | - GHz |
---|---|
GPU | - |
GPS | - |
Tên CPU | - |
Hệ điều hành | - |
Kiểu dáng | Máy trượt |
Core | - |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | - |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Ram | - |
Dung lượng pin | 1020 mAh |
---|---|
Thời gian chờ 3G | - giờ |
Thời gian chờ 2G | 400 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 5 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
---|---|
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Danh bạ có thể lưu trữ | 1000 |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 10 MB |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ 3G | - |
---|---|
Mạng EDGE | Class 12 |
Mạng GPRS | Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 - 48 kbps |
Bluetooth | v2.1 |
Wifi | - |
Hồng ngoại | - |
Hệ thống định vị GPS | - |
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML, Adobe Flash Lite |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera phụ | - |
---|---|
Kết nối tivi | - |
Xem tivi | - |
Nghe FM Radio | Có |
Nghe nhạc định dạng | WAV, MP4, AAC, MP3, WMA, MIDI, AMR, 3GP, MF |
Xem phim định dạng | 3GP, MP4, WMV, ASF |
Quay phim | QCIF |
Tính năng camera | - |
Camera chính | 2.0 MP (1600 x 1200 pixels) |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
---|---|
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | - |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Hỗ trợ java | MIDP 2.1 |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
---|