Thông số kĩ thuật Điện thoại Nokia E66
Hãng sản xuất Nokia Loại sim Mini Sim Số lượng sim 1 sim Hệ điều hành Symbian Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 Mạng 3G HSDPA 900 / 2100 Mạng 4G - Kiểu dáng Máy trượt Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Bàn phím Qwerty hỗ trợ - Kích thước 107.5 x 49.5 x 13.6 mm Trọng lượng 121 g Kiểu màn hình TFT 16M màu Kích thước màn hình 2.4 inch Độ phân giải màn hình 240 x 320 pixel Loại cảm ứng - Cảm biến Gia tốc Các tính năng khác - Tên CPU - Core - Tốc độ CPU 0.369 GHz GPU - GPS A-GPS, Nokia Maps Danh bạ có thể lưu trữ - Hỗ trợ SMS SMS, MMS, Instant Messaging Hỗ trợ Email SMTP, IMAP4, POP3 Bộ nhớ trong 110 MB Ram 128 MB Dung lượng thẻ nhớ tối đa 8 GB Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD Mạng GPRS Class 32, 100 kbps Mạng EDGE Class 32, 296 kbps Tốc độ HSDPA, 3.6 Mbps NFC - Trình duyệt web WAP 2.0/xHTML, HTML Bluetooth v2.0, A2DP Wifi Wi-Fi 802.11 b/g Hồng ngoại Có Kết nối USB microUSB v2.0 Camera chính 3.15 MP (2048 x 1536 pixels) Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED Camera phụ QCIF Quay phim 320p Nghe nhạc định dạng WAV, MP4, AAC, MP3, AU, WVE, AAC Xem phim định dạng 3GP, MP4, WMV Nghe FM Radio Có Xem tivi - Kết nối tivi - Định dạng nhạc chuông Chuông đa âm sắc, chuông đơn âm, chuông MP3 Jack tai nghe 2.5 mm Ghi âm cuộc gọi - Lưu trữ cuộc gọi Có Phần mềm ứng dụng văn phòng Office, Adobe Reader Phần mềm ứng dụng khác Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi, quay số bằng giọng nói Trò chơi Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm Hỗ trợ java MIDP 2.0 Dung lượng pin 1000 mAh Thời gian chờ 2G 264 giờ Thời gian chờ 3G 336 giờ Thời gian chờ 4G - giờ Thời gian đàm thoại 2G 7.5 giờ Thời gian đàm thoại 3G 7.5 giờ Thời gian đàm thoại 4G - giờ
Xem chi tiết thông số kĩ thuật