TIN TỨC LIÊN QUAN
Nhìn lại các tính năng smartphone còn "thiếu thốn" từ 10 năm trước đây
Bên cạnh nhiều sự nhiều sự nâng cấp về phần cứng, những smartphone ngày nay còn có ngoại hình khác hoàn toàn so với bản ngã của 10 năm trước đây
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Symbian |
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | UMTS 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | - |
Kích thước | 108.8 x 53 x 21.8 mm |
Trọng lượng | 126 g |
Kiểu màn hình | TFT 256K màu |
Kích thước màn hình | 2.1 inch |
Độ phân giải màn hình | 176 x 208 pixel |
Loại cảm ứng | - |
Cảm biến | - |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | TI OMAP 1710 |
Core | Single-core |
Tốc độ CPU | 0.22 GHz |
GPU | - |
GPS | - |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Instant Messaging |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 22 MB |
Ram | - |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | - |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | RSDVMMC, RSMMC |
Mạng GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
Mạng EDGE | Class 10, 236.8 kbps |
Tốc độ | 384 kbps |
NFC | - |
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML, HTML |
Bluetooth | v2.0 |
Wifi | - |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | Pop-Port |
Camera chính | 2.0 MP (1600 x 1200 pixels) |
Tính năng camera | Đèn flash LED |
Camera phụ | VGA |
Quay phim | CIF |
Nghe nhạc định dạng | MP3 |
Xem phim định dạng | 3GP, AVI, MP4 |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | Chuông đa âm sắc, chuông đơn âm, chuông MP3 |
Jack tai nghe | - |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | - |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | MIDP 2.0 |
Dung lượng pin | 970 mAh |
Thời gian chờ 2G | 265 giờ |
Thời gian chờ 3G | 265 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 3.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 3.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT