TIN TỨC LIÊN QUAN
Đánh giá chi tiết điện thoại Samsung Galaxy Note FE (phần 2)
tiếp theo phần 1, ở phần này chúng tôi sẽ đi chi tiết đánh giá khả năng chụp ảnh cũng như các trang bị trên Samsung Galaxy Note FE
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Samsung |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 7.0 (Nougat) |
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 13(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 25(1900), 26(850), 28(700), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500) |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 153.5 x 73.9 x 7.9 mm |
Trọng lượng | 167 g |
Kiểu màn hình | Super AMOLED 16M màu |
Kích thước màn hình | 5.7 inch |
Độ phân giải màn hình | 1440 x 2560 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình, Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá quét mống mắt |
Tên CPU | Exynos 8890 Octa |
Core | Octa-core |
Tốc độ CPU | 2.3 GHz |
GPU | Mali-T880 MP12 |
GPS | A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 64 GB |
Ram | 4GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 256GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat12 600/150 Mbps |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | 4.2, A2DP, EDR, LE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Kết nối USB | 3.1, Type-C 1.0 |
Camera chính | 12MP |
Tính năng camera | Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Chuyên nghiệp (Pro) |
Camera phụ | 5MP |
Quay phim | Full HD, 4K |
Nghe nhạc định dạng | Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC |
Xem phim định dạng | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid |
Nghe FM Radio | Không |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Word, Excel, PowerPoint, PDF |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, Google Maps |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có |
Dung lượng pin | 3200 mAh |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT