TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh điện thoại Samsung Galaxy S3 và Sony Xperia Acro
Samsung Galaxy S3 và Sony Xperia Acro là hai smartphone có cấu hình hấp dẫn cùng một mức giá rẻ hơn nhiều so với những smartphone khác trên thị trường hiện nay.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Samsung |
---|---|
Loại sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.0.4 |
Mạng 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Mạng 3G | SDPA 850/1900/2100 |
Mạng 4G | LTE 700 MHz Lớp 17/2100 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | - |
Kích thước | 136.6 x 70.6 x 8.6 mm |
Trọng lượng | 134 g |
Kiểu màn hình | Super AMOLED 16M màu |
Kích thước màn hình | 4.8 inch |
Độ phân giải màn hình | 1280 x 720 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu |
Các tính năng khác | Kính bảo vệ Corning Gorilla Glass 2 Giao diện người dùng TouchWiz |
Tên CPU | Qualcomm MSM8960 Snapdragon |
Core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 1.5 GHz |
GPU | Adreno 225 |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, IM, RSS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Mail |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Ram | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 - 48 kbps |
Mạng EDGE | Class 12 |
Tốc độ | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML, Adobe Flash |
Bluetooth | v4.0, A2DP, EDR |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 (MHL), USB On-the-go |
Camera chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, đèn flash LED Nhận diện khuôn mặt, nụ cười |
Camera phụ | 1.9 MP |
Quay phim | FullHD |
Nghe nhạc định dạng | MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC |
Xem phim định dạng | MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Google Search, Maps, Gmail, YouTube , Calendar, Google Talk, Picasa |
Trò chơi | Có |
Hỗ trợ java | Có, MIDP |
Dung lượng pin | 2100 mAh |
Thời gian chờ 2G | 300 giờ |
Thời gian chờ 3G | 300 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 8 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 8 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT