Hãng sản xuất | Samsung |
---|
Loại sim | Micro Sim |
---|
Số lượng sim | 1 sim |
---|
Hệ điều hành | Android v4.2.2 |
---|
Mạng 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
---|
Mạng 3G | HSDPA 850/900/1900/2100 |
---|
Mạng 4G | LTE 800/850/900/1800/2100/2600 |
---|
Kiểu dáng | Cảm ứng |
---|
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
---|
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
---|
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
---|
Kích thước | 139,7 x 71,3 x 9,1 mm |
---|
Trọng lượng | 153 g |
---|
Kiểu màn hình | TFT 16M màu |
---|
Kích thước màn hình | 5.0 inch |
---|
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920 pixel |
---|
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
---|
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu, cử chỉ |
---|
Các tính năng khác | Mạng xã hội ảo
Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
Micro chuyên dụng chống ồn
50 GB lưu trữ Dropbox |
---|
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon 600 |
---|
Core | Quad-core |
---|
Tốc độ CPU | 1.9 GHz |
---|
GPU | Adreno 320 |
---|
GPS | A-GPS, GLONASS |
---|
Hỗ trợ SMS | SMS (threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM, RSS |
---|
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
---|
Bộ nhớ trong | 16 GB |
---|
Ram | 2 GB |
---|
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB |
---|
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
---|
Mạng GPRS | Có, Up to 236.8 kbps |
---|
Mạng EDGE | Có, Up to 236.8 kbps |
---|
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL |
---|
NFC | Có |
---|
Trình duyệt web | HTML5 |
---|
Bluetooth | v4.0, A2DP, EDR, LE |
---|
Wifi | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
---|
Hồng ngoại | Có |
---|
Kết nối USB | microUSB v2.0 (MHL 2), USB On-the-go, USB Host |
---|
Camera chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
---|
Tính năng camera | Đồng thời HD video và ghi hình ảnh, geo-tagging, tập trung liên lạc, khuôn mặt và nụ cười, ổn định hình ảnh, HDR, chế độ Aqua |
---|
Camera phụ | 2.0 MP |
---|
Quay phim | Full HD |
---|
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, eAAC + , AC3, FLAC |
---|
Xem phim định dạng | MP4, DivX, XviD, WMV, H.264, H.263 |
---|
Nghe FM Radio | Có |
---|
Xem tivi | Có |
---|
Kết nối tivi | Có |
---|
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
---|
Jack tai nghe | 3.5 |
---|
Ghi âm cuộc gọi | Có |
---|
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
---|
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Lync, Company Hub, Office, OneDrive, Adobe Reader |
---|
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh
Google Maps
Lọc tiếng ồn với mic âm thanh chuyên dụng |
---|
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
---|
Hỗ trợ java | Có, Java MIDP |
---|
Dung lượng pin | 2600 mAh |
---|
Thời gian chờ 2G | 312 giờ |
---|
Thời gian chờ 3G | 312 giờ |
---|
Thời gian chờ 4G | 312 giờ |
---|
Thời gian đàm thoại 2G | 17 giờ |
---|
Thời gian đàm thoại 3G | 17 giờ |
---|
Thời gian đàm thoại 4G | 17 giờ |
---|