Hãng sản xuất | Samsung |
---|
Loại sim | Mini Sim |
---|
Số lượng sim | 1 sim |
---|
Hệ điều hành | Android v4.2.1 |
---|
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
---|
Mạng 3G | HSDPA 850 / 1900 / 2100 |
---|
Mạng 4G | - |
---|
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
---|
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
---|
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
---|
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
---|
Kích thước | 9.9 x 63 x 121 mm |
---|
Trọng lượng | 111.5 g |
---|
Kiểu màn hình | TFT 16M màu |
---|
Kích thước màn hình | 4.0 inch |
---|
Độ phân giải màn hình | 480 x 800 pixel |
---|
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
---|
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
---|
Các tính năng khác | - |
---|
Tên CPU | NovaThor U8420 |
---|
Core | Dual-core |
---|
Tốc độ CPU | 1 GHz |
---|
GPU | Mali-400 |
---|
GPS | A-GPS, GLONASS |
---|
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
---|
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Instant Messaging |
---|
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail |
---|
Bộ nhớ trong | 8 GB |
---|
Ram | 1 GB |
---|
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
---|
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
---|
Mạng GPRS | Có |
---|
Mạng EDGE | Có |
---|
Tốc độ | HSDPA 14.4 Mbps, HSUPA 5.76 Mbps |
---|
NFC | Có |
---|
Trình duyệt web | HTML5 |
---|
Bluetooth | v4.0, A2DP, EDR, LE |
---|
Wifi | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
---|
Hồng ngoại | Có |
---|
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
---|
Camera chính | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) |
---|
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus |
---|
Camera phụ | 0.3 MP |
---|
Quay phim | HD |
---|
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, eAAC +, AC3, FLAC |
---|
Xem phim định dạng | MP4, DivX, XviD, WMV, H.264, H.263 |
---|
Nghe FM Radio | Có |
---|
Xem tivi | Có |
---|
Kết nối tivi | Có |
---|
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
---|
Jack tai nghe | 3.5 mm |
---|
Ghi âm cuộc gọi | Có |
---|
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
---|
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Lync, Company Hub, Office, OneDrive, Adobe Reader |
---|
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi, quay số bằng giọng nói |
---|
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
---|
Hỗ trợ java | Có |
---|
Dung lượng pin | 1500 mAh |
---|
Thời gian chờ 2G | 450 giờ |
---|
Thời gian chờ 3G | 430 giờ |
---|
Thời gian chờ 4G | - giờ |
---|
Thời gian đàm thoại 2G | 14 giờ |
---|
Thời gian đàm thoại 3G | 7 giờ |
---|
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
---|