Điện thoại Sony Ericsson Xperia ST15i mini

Giá từ: 3.500.000 đ
So sánh giá
Thông số kĩ thuật
Giá của 1 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Điện thoại Sony Ericsson U10i
So sánh giá

Điện thoại Sony Ericsson U10i

Giá từ 920.000 đ
4nơi bán
Điện thoại SONY XPERIA X
So sánh giá

Điện thoại SONY XPERIA X

Giá từ 2.880.000 đ
4nơi bán
Điện thoại Sony Xperia 5 IV 8GB/128GB
So sánh giá

Điện thoại Sony Xperia 5 IV 8GB/128GB

Giá từ 6.545.000 đ
5nơi bán
Điện thoại Sony Xperia XA F3116VN - 2GB, 16GB, 2 sim
So sánh giá
Thông số kĩ thuật Điện thoại Sony Ericsson Xperia ST15i mini
Hãng sản xuấtSony
Loại simMini Sim
Số lượng sim1 sim
Hệ điều hànhAndroid v2.3
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3GHSDPA 900 / 2100
Mạng 4G-
Kiểu dángThanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Kích thước88 x 52 x 16 mm
Trọng lượng99 g
Kiểu màn hìnhLCD 16M màu
Kích thước màn hình3.0 inch
Độ phân giải màn hình320 x 480 pixel
Loại cảm ứngCảm ứng điện dung
Cảm biếnGia tốc, khoảng cách, la bàn
Các tính năng khácCảm ứng đa điểm
Tên CPUQualcomm QSD8255 Snapdragon
CoreQuad-core
Tốc độ CPU1 GHz
GPUAdreno 205
GPSA-GPS
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMS
Bộ nhớ trong512 MB
Ram320 MB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSD
Mạng GPRSUp to 86 kbps
Mạng EDGEUp to 237 kbps
Tốc độHSDPA 7.2Mbps, HSUPA 5.76Mbps
NFC-
Trình duyệt webHTML
Bluetoothv2.1, A2DP
WifiWi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại-
Kết nối USBmicroUSB v2.0
Camera chính5.0 MP (2592 х 1944 pixels)
Tính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười
Camera phụ-
Quay phimHD
Nghe nhạc định dạngMP3, eAAC+, WMA, WAV
Xem phim định dạngMP4, H.263, H.264, WMV
Nghe FM Radio
Xem tivi
Kết nối tivi-
Jack tai nghe3.5 mm
Ghi âm cuộc gọi-
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòngOffice, Adobe Reader
Phần mềm ứng dụng khácXem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi
Trò chơiCó sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm
Hỗ trợ java
Dung lượng pin1200 mAh
Thời gian chờ 2G340 giờ
Thời gian chờ 3G320 giờ
Thời gian chờ 4G- giờ
Thời gian đàm thoại 2G4.5 giờ
Thời gian đàm thoại 3G4.5 giờ
Thời gian đàm thoại 4G- giờ

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT

Đăng nhập
Chào mừng bạn quay lại với Websosanh!