Điện thoại Sony Ericsson Xperia X8

Giá từ: 0 đ
So sánh giá
Thông số kĩ thuật
Giá của 0 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Điện thoại SONY XPERIA X
So sánh giá

Điện thoại SONY XPERIA X

Giá từ 2.880.000 đ
4nơi bán
Điện thoại Sony Ericsson U10i
So sánh giá

Điện thoại Sony Ericsson U10i

Giá từ 920.000 đ
4nơi bán
Điện thoại Sony Xperia 5 IV 8GB/128GB
So sánh giá

Điện thoại Sony Xperia 5 IV 8GB/128GB

Giá từ 6.545.000 đ
5nơi bán
Điện thoại Sony Xperia XA F3116VN - 2GB, 16GB, 2 sim
So sánh giá
Điện thoại Sony Xperia E1 D2004 (D2005) - 4GB
So sánh giá

Điện thoại Sony Xperia E1 D2004 (D2005) - 4GB

Giá từ 1.250.000 đ
35nơi bán
Thông số kĩ thuật Điện thoại Sony Ericsson Xperia X8
Hãng sản xuấtSony
Loại simMini Sim
Số lượng sim1 sim
Hệ điều hànhAndroid v1.6
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3GHSDPA 850 / 1900 / 2100
Mạng 4G-
Kiểu dángThanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ-
Kích thước99 x 54 x 15 mm
Trọng lượng104 g
Kiểu màn hìnhTFT 16M màu
Kích thước màn hình3.0 inch
Độ phân giải màn hình320 x 480 pixel
Loại cảm ứngCảm ứng điện dung
Cảm biếnGia tốc, khoảng cách, la bàn
Các tính năng khác-
Tên CPUQualcomm MSM7227
CoreSingle-core
Tốc độ CPU600 MHz GHz
GPUAdreno 200
GPSA-GPS
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMS
Bộ nhớ trong128 MB
Ram168 MB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa16 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSD
Mạng GPRSUp to 85.6 kbps
Mạng EDGEUp to 236.8 kbps
Tốc độHSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 2 Mbps
NFC-
Trình duyệt webHTML
Bluetoothv2.1, A2DP
WifiWi-Fi 802.11 b/g
Hồng ngoại-
Kết nối USBmicroUSB v2.0
Camera chính3.15 MP (2048 x 1536 pixels)
Tính năng cameraGeo-tagging
Camera phụKhông
Quay phim480p
Nghe nhạc định dạngMP3, eAAC+, WMA, WAV
Xem phim định dạngMP4, H.263, H.264, WMV
Nghe FM Radio
Xem tivi-
Kết nối tivi
Jack tai nghe3.5 mm
Ghi âm cuộc gọi-
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng
Phần mềm ứng dụng khácMạng xã hội ảo
Trò chơiCó sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm
Hỗ trợ javaCó, MIDP
Dung lượng pin1200 mAh
Thời gian chờ 2G476 giờ
Thời gian chờ 3G446 giờ
Thời gian chờ 4G- giờ
Thời gian đàm thoại 2G6 giờ
Thời gian đàm thoại 3G5 giờ
Thời gian đàm thoại 4G- giờ

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Điện thoại Sony Ericsson U10i
So sánh giá

Điện thoại Sony Ericsson U10i

Giá từ 920.000 đ
4nơi bán
Điện thoại Sony Xperia XA F3116VN - 2GB, 16GB, 2 sim
So sánh giá
Điện thoại Sony Xperia 1 Mark IV 12GB/256GB 6.5 inch
So sánh giá

Điện thoại Sony Xperia 1 Mark IV 12GB/256GB 6.5 inch

Giá từ 14.300.000 đ
4nơi bán
Điện thoại Sony Xperia E1 D2004 (D2005) - 4GB
So sánh giá

Điện thoại Sony Xperia E1 D2004 (D2005) - 4GB

Giá từ 1.250.000 đ
35nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT

Đăng nhập
Chào mừng bạn quay lại với Websosanh!