TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh điện thoại di động LG G3 Stylus và Sony Ericsson Xperia Acro
LG G3 Stylus vượt trội hơn nhiều chiếc smartphone Sony Ericsson Xperia Acro trong khi mức giá của G3 Stylus lại rẻ hơn đối thủ
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Sony |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android 1.6 |
Mạng 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900/1700/2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh,Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có,phím ảo |
Kích thước | 119.0 x 63.0 x 13.0 mm |
Trọng lượng | 135 g |
Kiểu màn hình | TFT 65K màu |
Kích thước màn hình | - inch |
Độ phân giải màn hình | 480 x 800 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | - |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | Qualcomm |
Core | - |
Tốc độ CPU | 1 GHz |
GPU | - |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS/MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP/IMAP4/POP3/Push Mail |
Bộ nhớ trong | 1 GB |
Ram | 384 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 16 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | - |
NFC | - |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | Có, V2.0 với A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | USB |
Camera chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, LED flash Nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | - |
Quay phim | WVGA@30fps |
Nghe nhạc định dạng | AAC++, MP3, WAV, WMA |
Xem phim định dạng | 3GP, MP4, WMV |
Nghe FM Radio | - |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | MP3 |
Jack tai nghe | 3.5mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | - |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | - |
Phần mềm ứng dụng khác | - |
Trò chơi | Có |
Hỗ trợ java | - |
Dung lượng pin | 1500 mAh |
Thời gian chờ 2G | 400 giờ |
Thời gian chờ 3G | - giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 10 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT