TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh điện thoại Sony Xperia C3 Dual và điện thoại Lumia 710
Sony Xperia C3 Dual và điện thoại Lumia 710 có cùng mức giá nhưng cấu hình của chiếc Sony Xperia C3 Dual mạnh mẽ hơn hẳn đối thủ của mình.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Sony |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.0 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | - |
Kích thước | 113 x 59.4 x 9.9 mm |
Trọng lượng | 110 g |
Kiểu màn hình | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình | 3.5 inch |
Độ phân giải màn hình | 320 x 480 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Mặt kính chống trầy xước, chống phản xạ |
Tên CPU | Qualcomm MSM7225A |
Core | Single-core |
Tốc độ CPU | 800 GHz |
GPU | Adreno 200 |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 4 GB |
Ram | 512 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Up to 86 kbps |
Mạng EDGE | Up to 237 kbps |
Tốc độ | HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | - |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | v2.1, A2DP, EDR |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0, USB On-the-go |
Camera chính | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) |
Tính năng camera | Geo-tagging,nhận diện khuôn mặt, phát hiện nụ cười, chụp toàn cảnh |
Camera phụ | 0.3 MP |
Quay phim | 480p |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264 |
Nghe FM Radio | - |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Có |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo |
Trò chơi | Có sẵn, có thể tải thêm về máy |
Hỗ trợ java | Có, MIDP |
Dung lượng pin | 1500 mAh |
Thời gian chờ 2G | 545 giờ |
Thời gian chờ 3G | 470 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 6 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 5 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT