Điện thoại Vertu Ascent 2010

Giá từ: 20.900.000 đ
So sánh giá
Thông số kĩ thuật
Giá của 4 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Điện thoại Vertu Ascent Ferrari - 32GB
So sánh giá

Điện thoại Vertu Ascent Ferrari - 32GB

Giá từ 27.500.000 đ
5nơi bán
Điện thoại Vertu Diamond
So sánh giá

Điện thoại Vertu Diamond

Giá từ 14.190.000 đ
16nơi bán
Điện thoại Vertu Ti - 64GB
So sánh giá

Điện thoại Vertu Ti - 64GB

Giá từ 33.000.000 đ
15nơi bán
Điện thoại Vertu Constellation Ayxta
So sánh giá

Điện thoại Vertu Constellation Ayxta

Giá từ 10.989.000 đ
14nơi bán
Điện Thoại Vertu Signature S Design Silver
So sánh giá

Điện Thoại Vertu Signature S Design Silver

Giá từ 170.500.000 đ
7nơi bán
Điện thoại Vertu Signature S - 4GB
So sánh giá

Điện thoại Vertu Signature S - 4GB

Giá từ 60.500.000 đ
38nơi bán
Điện thoại Vertu Constellation Quest - 8GB
So sánh giá

Điện thoại Vertu Constellation Quest - 8GB

Giá từ 15.015.000 đ
14nơi bán
Thông số kĩ thuật Điện thoại Vertu Ascent 2010
Hãng sản xuấtVertu
Loại simMini Sim
Số lượng sim1 sim
Hệ điều hành-
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G-
Kiểu dángThanh
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ-
Kích thước117 x 46 x 19 mm
Trọng lượng170 g
Kiểu màn hìnhTFT 16M màu
Kích thước màn hình2.0 inch
Độ phân giải màn hình320 x 240 pixel
Loại cảm ứng-
Cảm biếnGia tốc
Các tính năng khác-
Tên CPU-
Core-
Tốc độ CPU- GHz
GPU-
GPSA-GPS
Danh bạ có thể lưu trữ2000
Hỗ trợ SMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailSMTP, IMAP4, POP3
Bộ nhớ trong8 GB
Ram-
Dung lượng thẻ nhớ tối đa-
Loại thẻ nhớ hỗ trợ-
Mạng GPRSClass 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps
Mạng EDGEClass 10, 236.8 kbps
Tốc độHSDPA, HSUPA
NFC-
Trình duyệt webWAP 2.0/xHTML, HTML
Bluetoothv2.0
Wifi-
Hồng ngoại-
Kết nối USBmicroUSB v2.0
Camera chính5 MP (2560 x 1920 pixels)
Tính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LED
Camera phụ-
Quay phim-
Nghe nhạc định dạngAAC+, MP3, WAV
Xem phim định dạng3GP, MP4
Nghe FM Radio-
Xem tivi-
Kết nối tivi-
Định dạng nhạc chuôngChuông đa âm sắc, chuông MP3
Jack tai nghe-
Ghi âm cuộc gọi-
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng-
Phần mềm ứng dụng khácVỏ titanium, nhôm, mặt kính saphia, da và cao su cao cấp Chức năng định vị toàn cầu GPS Quay số khẩu lệnh, ra lệnh bằng giọng nói
Trò chơiCài đặt sẵn trong máy
Hỗ trợ javaMIDP 2.0
Dung lượng pin- mAh
Thời gian chờ 2G300 giờ
Thời gian chờ 3G300 giờ
Thời gian chờ 4G- giờ
Thời gian đàm thoại 2G5 giờ
Thời gian đàm thoại 3G4 giờ
Thời gian đàm thoại 4G- giờ
Đăng nhập
Chào mừng bạn quay lại với Websosanh!