TIN TỨC LIÊN QUAN
Điện thoại Vivo V9 Youth 32GB 6.3 inch
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Thông tin sản phẩm
Vẫn giữ thiết kế tai thỏ cuốn hút nhưng cấu hình phần cứng và camera được hạ một chút nên giá bán Vivo V9 Youth cũng hấp dẫn hơn nhiều so với “đàn anh”.
Vivo V9 Youth là phiên bản rút gọn cấu hình của chiếc V9 vừa ra mắt cách đây không lâu với việc giữ lại màn hình tai thỏ nhưng camera selfie giảm còn 16MP.
Vivo V9 Youth sở hữu thiết kế gần như tương tự với "đàn anh" V9, cụ thể là một chiếc smartphone nguyên khối với màn hình tràn viền có khu vực tai thỏ dùng làm nơi đặt camera selfie, cảm biến ánh sáng và loa thoại. Máy được trang bị cụm camera kép đặt dọc và cụm cảm biến vân tay một chạm đặt ở mặt lưng.
Về mặt cấu hình, vivo V9 Youth có màn hình kích thước 6,3 inch, sử dụng tấm nền IPS, tỉ lệ 19:9 và độ phân giải đạt Full HD+ (1.080x2.280). Chip xử lý của máy được rút gọn từ Snapdragon 626 trên V9 xuống còn Snapdragon 450 nhưng vẫn đảm bảo mang lại hiệu năng hoạt động tốt khi kết hợp với thanh RAM dung lượng 4GB và viên pin 3.260 mAh. Cuối cùng, Vivo V9 Youth được trang bị camera selfie 16MP và cài đặt sẵn HDH Android 8.1 mới nhất với giao diện tùy biến riêng Funtouch OS 4.0.
Vivo V9 Youth sẽ được bán ra đầu tiên ở Trung Quốc và Ấn Độ với hai tùy chọn màu sắc là Vàng Gold và Đen Ngọc Trai. Máy sẽ có mức giá "dễ chịu" hơn so với V9 là khoảng 6,5 triệu đồng.
Hãng sản xuất | Vivo |
---|---|
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 8.1 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 154.8 x 75.1 x 7.9 mm |
Trọng lượng | 150 g |
Kiểu màn hình | IPS 16M màu |
Kích thước màn hình | 6.3 inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 2280 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Vân tay, gia tốc, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Qualcomm SDM450 Snapdragon 450 |
Core | Octa-core |
Tốc độ CPU | 1.8 GHz |
GPU | Adreno 506 |
GPS | A-GPS, GLONASS, BDS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 32 GB |
Ram | 4GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 256GB |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSPA, LTE |
NFC | Không |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | v4.2, A2DP, LE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n |
Hồng ngoại | Không |
Kết nối USB | microUSB 2.0 |
Camera chính | 16 MP + 2MP |
Tính năng camera | Camera trước xóa phông Bokeh, Chụp ngược sáng HDR, AI Face Beauty, Panorama, Chụp hình lòng bàn tay, Phân biệt giới tính, Bù sáng màn hình thông minh |
Camera phụ | 16MP |
Quay phim | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | WAV, MP3, MP2, AMR-NB, AMR-WB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC |
Xem phim định dạng | MP4, 3GP, AVI |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Word, Excel, PowerPoint, PDF(Xem tài liệu ) |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có, MIDP 2.1 |
Dung lượng pin | 3260 mAh |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT