TIN TỨC LIÊN QUAN
Điện thoại Sony Xperia 1 V giá 36 triệu đồng nhưng "ngập tràn" công nghệ
Với giá bán không rẻ, nhưng với những gì được trang bị thì điện thoại Sony Xperia 1 V xứng đáng là siêu phẩm cho người sử dụng lựa chọn ở năm 2023 này.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | FPT |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android 4.2 |
Mạng 2G | GSM 900/1800 MHz |
Mạng 3G | HSDPA 2100 MHz |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có,phím ảo |
Kích thước | 159 x 81.2 x 9.5 mm |
Trọng lượng | 220 g |
Kiểu màn hình | LCD |
Kích thước màn hình | 5.7 inch |
Độ phân giải màn hình | 1280 x 720 pixel |
Loại cảm ứng | - |
Cảm biến | - |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | - |
Core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 1.2 GHz |
GPU | - |
GPS | - |
Danh bạ có thể lưu trữ | - |
Hỗ trợ SMS | SMS |
Hỗ trợ Email | - |
Bộ nhớ trong | 4 GB |
Ram | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | - |
Mạng EDGE | - |
Tốc độ | - |
NFC | - |
Trình duyệt web | - |
Bluetooth | - |
Wifi | - |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB |
Camera chính | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) |
Tính năng camera | - |
Camera phụ | 2.0 MP |
Quay phim | - |
Nghe nhạc định dạng | MP3, AAC, AAC + |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264 (1080p) |
Nghe FM Radio | - |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | - |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | - |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | - |
Phần mềm ứng dụng khác | - |
Trò chơi | Có |
Hỗ trợ java | - |
Dung lượng pin | 2600 mAh |
Thời gian chờ 2G | 170 giờ |
Thời gian chờ 3G | - giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 5 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT