TIN TỨC LIÊN QUAN
Laptop Acer Aspire A514-51-35NN NX.H6USV.001 - Intel core i3-8145U, 4GB RAM, HDD 1TB, Intel Graphics HD 620, 14 inch
Laptop Acer Aspire 5 A514-51-35NN (NX.H6USV.001) Bạc
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Thông tin sản phẩm
Thiết kế
Laptop Acer ASPIRE A514-51-35NN NX.H6USV.001 được thiết kế đơn giản nhưng không mất đi nét sang trọng, tinh tế với lớp vỏ màu bạc cứng cáp giúp bảo vệ tốt các linh kiện bên trong và các góc cạnh của máy được bo tròn nhẹ. Ngoài ra, với trọng lượng chỉ khoảng 1.904 kg, bạn có thể bỏ máy vào túi xách hoặc balo và mang theo bên mình đến bất cứ nơi nào mà bạn muốn để có thể sử dụng khi cần.
Khả năng hiển thị
Vì có giá thành khá rẻ nên Laptop Acer ASPIRE A514-51-35NN NX.H6USV.001 core i3 8145U chỉ được trang bị màn hình 14 inch có độ phân giải HD (1366 x 768). Chiếc màn hình này mang đến cho người dùng những khung hình ấn tượng với hình ảnh rõ ràng, màu sắc trung thực. để bạn có những phút giây giải trí tuyệt vời hơn.
Hiệu năng
Laptop 14 inch Acer ASPIRE A514-51-35NN NX.H6USV.001 được trang bị bộ vi xử lý Intel Core i3 thế hệ thứ 8 với tốc độ tối đa có thể lên đến 3.9Ghz và bộ nhớ Ram 4GB DDR4 đảm bảo khả năng xử lý các tác vụ đa nhiệm mượt mà, ổn định. Ổ cứng HDD 1TB 5400rpm cho bạn thoải mái lưu trữ các hình ảnh, bộ phim, bài hát yêu thích hoặc những tài liệu quan trọng. Bên cạnh đó, máy còn được trang bị card đồ họa tích hợp Intel UHD Graphics 620. Với cấu hình này, bạn có thể xử lý tốt các phần mềm văn phòng và giải trí tốt hơn.
Bàn phím và cổng kết nối
Bàn phím của máy được thiết kế khoa học với những vị trí phím hợp lý, khoảng cách giữa các phím vừa phải, phím bấm êm, độ nảy tốt tạo cảm giác thoải mái cho người dùng trong từng thao tác nhập liệu.
Trong quá trình học tập, làm việc, giải trí luôn cần kết nối với các thiết bị khác để trao đổi dữ liệu. Chính vì vậy, Laptop Acer 14 inch ASPIRE A514-51-35NN NX.H6USV.001 đã được trang bị đầy đủ các cổng kết nối cần thiết điển hình như cổng Type-C USB 3.1 Gen 1 với khả năng kết nối hai chiều và tốc độ trao đổi dữ liệu nhanh hơn nhiều lần so với cổng USB 2.0. Ngoài ra còn có các cổng kết nối khác nữa như cổng USB 3.0, HDMI, Multi-in-1 card reader (SDSDXC).
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bộ vi xử lý (CPU) | |
Tên bộ vi xử lý | Intel® Core™ i3-8145U Processor |
Tốc độ | 2.10 GHz, up to 3.90 GHz |
Bộ nhớ đệm | 4M Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) | |
Dung lượng | 4GB DDR4/2667 MHz onboard |
Số khe cắm | 1 slots |
Ổ cứng (HDD Laptop) | |
Dung lượng | 1TB SATA3 |
Tốc độ vòng quay | 5400 rpm |
Ổ đĩa quang (ODD) | |
DVDRW | |
Hiển thị (Màn hình Laptop) | |
Màn hình | 14.0" inch HD Acer ComfyView LCD ; Anti-glare |
Độ phân giải | HD (1366 x 768) |
Đồ Họa (VGA) | |
Bộ xử lý | Intel UHD Graphics 620 |
Công nghệ | |
Kết nối (Network) | |
Wireless | 802.11 ac |
Lan | 10/100/1000 Mbps |
Bluetooth | Bluetooth 4.1 |
3G/Wimax(4G) | |
Bàn Phím Laptop | |
Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn |
Mouse (Chuột Laptop) | |
Cảm ứng đa điểm | |
Giao tiếp mở rộng | |
Kết nối USB | 2 x USB 3.0 1 x Type-C USB 3.1 Gen 1 |
Kết nối HDMI/VGA | 1 x HDMI |
Khe cắm thẻ nhớ | Multi-in-1 card reader(SDSDXC) |
Tai nghe | 1 x COMBO audio jack |
Camera | HD Web Camera with 2Mic |
Pin laptop | |
Dung lượng Pin | 3 Cell Int (61.9Wh) |
Sạc Pin Laptop | |
Đi kèm | |
Hệ điều hành (Operating System) | |
Hệ điều hành đi kèm | Linux |
Hệ điều hành tương thích | Windows 10 |
Trọng Lượng | 1.904 kg |
Chất liệu vỏ | ALUp |
Màu sắc | Sliver |
Hãng sản xuất | Acer |
---|---|
Hệ điều hành | Linux |
Chất liệu vỏ | Nhôm |
Công nghệ CPU | Intel Core i3 |
Loại CPU | 8145U |
Tốc độ CPU | 2.1 GHz |
Tốc độ tối đa | 3.9 GHz |
Loại RAM | DDR4 |
Dung lượng RAM | 4 GB |
Hỗ trợ RAM tối đa | 12 GB |
Loại ổ cứng | HDD |
Dung lượng ổ cứng | 1TB |
Kích thước | 14 inch |
Độ phân giải | HD (1366 x 768) |
Công nghệ màn hình | Acer ComfyView LCD |
Bộ xử lý | Intel Graphics HD 620 |
Kiểu card đồ họa | Card tích hợp |
Cổng giao tiếp | 1 x USB Type C , 2 x USB 3.0 , 1 x SD card slot , LAN 1 Gb/s. HDMI |
Kết nối không dây | WiFi 802.11ac , Bluetooth 4.1 |
Webcam | Có |
Đèn bàn phím | Không |
Loại Pin | Pin liền |
Dung lượng | 3 cell |
Kích thước | 34.3 x 25 x 2.23 mm |
Trọng lượng | 1.9 kg |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT