TIN TỨC MỚI NHẤT
Laptop Dell Inspiron 3580I P75F106N80I - Intel Core i5 - 8265U, 4GB RAM, HDD 1TB, Intel HD Graphics 620, 15.6 inch
Dell Inspiron N3580 i5 8265U | 4GB | 1TB | Win10 (P75F106N80I)
Laptop Dell Inspiron 3580I P75F106N80I (Core i5-8265U/4Gb/1Tb HDD/ 15.6’/VGA ON/ Win10/Black)
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Thông tin sản phẩm
Đặc điểm nổi bật Laptop Dell Inspiron 3580I P75F106N80I (Black)
Thiết kế chắc chắn
Laptop Dell Inspiron 3580I P75F106N80I có thiết kế tinh tế, chắc chắn. Trọng lượng máy khá nhẹ, mỏng giúp người dùng dễ dàng mang đi mọi nơi.
Hình ảnh sắc nét
Laptop được trang bị màn hình 15.6 inch, hiện thị hình ảnh sắc nét, trực quan và chi tiết. Dù là soạn thảo văn bản, duyệt web hay xem phim thì màn hình này cũng đều đáp ứng tốt với hình ảnh chất lượng và màu sắc chính xác.
Cấu hình mạnh mẽ
máy sử dụng bộ vi xử lí Core i5 8265U, RAM 4GB, cạc đồ họa Intel HD Graphics 620 giúp các tác vụ được xử lí một cách nhanh chóng và mượt mà. Dung lượng ổ cứng 1TB cho phép người sử dụng thoải mái lưu trữ dữ liệu, hình ảnh.
Bàn phím nhạy
Bàn phím được sắp xếp khoa học với khoảng cách hợp lí. Các phím nhạy, êm giúp người dùng thao tác trên bàn phím thoải mái và dễ dàng nhập liệu. Touchpad được thiết kế rộng rãi, cực nhạy, giúp người dùng thao tác đơn giản và chính xác tương tự như sử dụng chuột rời.
Kết nối đa dạng
máy sử dụng cổng USB 2.0, USB 3.0, cổng HDMI,… giúp kết nối máy với những chiếc smartphone ngoại vi một cách thuận tiện và nhanh chóng. Hỗ trợ Wifi, Bluetooth cho người sử dụng thoải mái truy cập và kết nối.
Hãng sản xuất | Dell |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 10 Home |
Chất liệu vỏ | Nhựa |
Công nghệ CPU | Intel Core i5 |
Loại CPU | 8265U |
Tốc độ CPU | 1.6 GHz |
Tốc độ tối đa | 3.9 GHz |
Loại RAM | DDR4 |
Dung lượng RAM | 4 GB |
Tốc độ bus | 2666 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa | 16 GB |
Loại ổ cứng | HDD |
Dung lượng ổ cứng | 1TB |
Kích thước | 15.6 inch |
Độ phân giải | HD (1366 x 768) |
Công nghệ màn hình | HD LED backlit |
Bộ xử lý | Intel(R) UHD Graphics 620 |
Kiểu card đồ họa | Card tích hợp |
Cổng giao tiếp | 2 x USB 3.1 Gen 1,1 x USB 2.0, 1 x HDMI, One headset port (headphone and microphone combo) |
Kết nối không dây | Bluetooth 4.2 |
Khe thẻ nhớ | SD |
Webcam | HD Webcam |
Loại Pin | Pin liền |
Dung lượng | 3 cell |
Kích thước | 380 x 258 x 20.65 mm |
Trọng lượng | 2.28 kg |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN