TIN TỨC LIÊN QUAN

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Với thiết kế không quá nhiều thay đổi so với điện thoại LG Stylus 2, Stylus 3 cũng có một thiết kế pin rời và được chế tạo từ chất liệu nhựa, tuy vậy nhìn máy vẫn rất tinh tế và phong cách.
Vẫn là màn hình 5.7 inch, công nghệ IPS LCD đem lại độ phân giải 720 x 1280 pixels, hiển thị rõ ràng, chất lượng khá ổn.
Ngoài ra, cây bút Stylus quen thuộc tuy không nhiều công dụng nhưng nó cũng tỏ ra khá được việc khi cho phép bạn chọn các tuỳ chọn nhanh như ghi chú nhanh, chụp màn hình…
Mediatek MT6750 8 nhân là vi xử lý của Stylus 3 có tốc độ CPU 1.5 GHz cho các thao tác trên máy trở nên mượt mà và trơn tru. RAM 3 GB giúp khả năng đa nhiệm tốt và ổn định, bộ nhớ RAM 16 GB đủ để lưu trữ, ngoài ra hỗ trợ thẻ nhớ ngoài microSD lên đên 256 GB.
Điểm mới trong Stylus 3 là máy được chạy Android 7.0 hứa hẹn mang lại những trải nghiệm thú vị cho người sử dụng.
Máy sở hữu dung lượng pin 3200 mAh cho khả năng sử dụng tốt trong vòng 1 ngày.
thiết bị sử dụng mở khóa vân tay, bảo mật tốt hơn, tránh mất mát dữ liệu của chúng ta, một điểm cộng nữa cho Stylus 3.
Camera trước sau của điện thoại LG Stylus 3 đều tốt với độ phân giải 5 MP cho camera trước, cho khả năng selfie đẹp. camera sau độ phân giải 13 MP giúp ghi lại những kỷ niệm hàng ngày một cách sống động và chân thực.
Những điểm ưu được phát huy và sở hữu thêm những tính năng mới và hấp dẫn, người dùng sẽ không còn cách nào để từ chối Stylus 3.
Hãng sản xuất | LG |
---|---|
Loại sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android v4.4.2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 149.3 x 75.9 x 10.2 mm |
Trọng lượng | 163 g |
Kiểu màn hình | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình | 5.5 inch |
Độ phân giải màn hình | 540 x 960 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Mediatek MT6582 |
Core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 1.3 GHz |
GPU | Mali-400MP2 |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email |
Bộ nhớ trong | 8 GB |
Ram | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Mạng GPRS | Class 12 |
Mạng EDGE | Class 12 |
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
NFC | - |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 13 MP (4128 x 3096 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED |
Camera phụ | 1.3 MP |
Quay phim | Full HD |
Xem phim định dạng | DivX, Xvid, MP4, H.264 |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | - |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, OneDrive, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | - |
Dung lượng pin | 3000 mAh |
Thời gian chờ 2G | 780 giờ |
Thời gian chờ 3G | 880 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 25 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 16.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT