TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh điện thoại di động LG Optimus G Pro Lite và Sony Xperia E4
Tùy vào nhu cầu sử dụng mà người dùng có thể lựa chọn Optimus G Pro và Sony Xperia E4 trong tầm giá rẻ cho riêng mình
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | LG |
---|---|
Loại sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android 4.1.2 |
Mạng 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 152 x 76.9 x 9.48 mm |
Trọng lượng | 173 g |
Kiểu màn hình | IPS 16M màu |
Kích thước màn hình | 5.5 inch |
Độ phân giải màn hình | 540 x 960 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | MTK 6577 |
Core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 1 GHz |
GPU | PowerVR SGX531 |
GPS | A-GPS và GLONASS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 8 GB |
Ram | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | - |
Mạng EDGE | - |
Tốc độ | - |
NFC | - |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | V3.0 với A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | Micro USB |
Camera chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
Tính năng camera | Tự động lấy nét. Nhận diện khuôn mặt |
Camera phụ | 1.3 MP |
Quay phim | HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Xem phim định dạng | 3GP, MP4, WMV, H.263, H.264 |
Nghe FM Radio | - |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | - |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, OneDrive, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | - |
Dung lượng pin | 3140 mAh |
Thời gian chờ 2G | 12 giờ |
Thời gian chờ 3G | 12 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 8 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 8 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT