Điện thoại Sony Xperia E3 D2202 – 4GB | Điện thoại LG Optimus G Pro Lite D682 – 8GB | |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia E3 D2202 | LG Optimus G Pro |
Loại sim | Micro Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 | Android 4.1.2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Mạng 4G | LTE band 1 | – |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 137.1 x 69.4 x 8.5 | 152 x 76.9 x 9.48 |
Trọng lượng (g) | 143.8 | 173 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | IPS 16M màu | IPS 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.5 | 5.5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 854 | 540 x 960 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Cảm biến tự động xoay màn hình |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8926-2 Snapdragon 400 | MTK 6577 |
Core | Quad-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.2 | 1 |
GPU | Adreno 305 | PowerVR SGX531 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS và GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 4 GB | 8 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | MicroSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | V3.0 với A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | Micro USB |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 5 MP (2592 х 1944) | 8.0 MP |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED | Tự động lấy nét. Nhận diện khuôn mặt |
Camera phụ | VGA | 1.3 MP |
Quay phim | Full HD | HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Xem phim định dạng | MP4, H.264 | 3GP, MP4, WMV, H.263, H.264 |
Nghe FM Radio | Có | – |
Xem tivi | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, OneDrive, Adobe Reader | Office, OneDrive, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2330 | 3140 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 706 | 12 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 661 | 12 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 12.4 | 8 |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 8.6 | 8 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 2.988.000 | 3.300.000 |
Nhận định | Ưu điểm của Sony Xperia E3 D2202 là việc sở hữu chip xử lý lõi tứ cung cấp tốc độ xử lý nhanh chóng cùng giá thành hấp dẫn hơn đối thủ. Trong khi đó LG mang đến cho người dùng chiếc LG Optimus G Pro với màn hình lớn, camera chụp hình tốt hơn cùng thời lượng pin lâu dài. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam