TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh máy tính bảng Amazon Kindle Fire HD 8.9 và iPad mini
Cả hai máy đều có thời lượng pin khá tốt,tuy nhiên,chiếc Kindle Fire HD 8.9 dường như vượt trội hơn so vớ ichiếc iPad mini trong một số điểm so sánh dưới đây.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Kindle |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.0 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA |
Mạng 4G | LTE |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Đa ngôn ngữ |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 240 x 164 x 8.8 mm |
Trọng lượng | 575 g |
Kiểu màn hình | IPS 16M màu |
Kích thước màn hình | 8.9 inch |
Độ phân giải màn hình | 1920 x 1200 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Khoảng cách, gia tốc, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | TI OMAP 4470 |
Core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 1.5 GHz |
GPU | PowerVR SGX544 |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | - |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 64 GB |
Ram | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | - |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | - |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSPA, LTE |
NFC | - |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | Có |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | v2.0 |
Camera chính | 1.3 MP (1280 x 1024 pixels) |
Tính năng camera | Nhận diện khuôn mặt |
Camera phụ | - |
Quay phim | Có |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, AAC, OGG, E-AC-3 |
Xem phim định dạng | MP4, VP8, H.26 |
Nghe FM Radio | - |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | - |
Dung lượng pin | - mAh |
Thời gian chờ 2G | - giờ |
Thời gian chờ 3G | - giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT