Hãng sản xuất | Apple |
---|
Loại sim | Micro Sim |
---|
Số lượng sim | 1 sim |
---|
Hệ điều hành | iOS 5.1 |
---|
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
---|
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
---|
Mạng 4G | LTE 700 MHz Class 13 |
---|
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
---|
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
---|
Ngôn ngữ hỗ trợ | Đa ngôn ngữ |
---|
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
---|
Kích thước | 241.2 x 185.7 x 9.4 mm |
---|
Trọng lượng | 662 g |
---|
Kiểu màn hình | TFT 16M màu |
---|
Kích thước màn hình | 7.9 inch |
---|
Độ phân giải màn hình | 1536 x 2048 pixel |
---|
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
---|
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
---|
Các tính năng khác | - |
---|
Tên CPU | Apple A5X |
---|
Core | Dual-core |
---|
Tốc độ CPU | 1 GHz |
---|
GPU | PowerVR SGX543MP4 |
---|
GPS | A-GPS |
---|
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
---|
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Instant Messaging |
---|
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail |
---|
Bộ nhớ trong | 64 GB |
---|
Ram | 1 GB |
---|
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | - |
---|
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | - |
---|
Mạng GPRS | Có |
---|
Mạng EDGE | Có |
---|
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
---|
NFC | - |
---|
Trình duyệt web | HTML5 |
---|
Bluetooth | v4.0, A2DP, EDR |
---|
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
---|
Hồng ngoại | - |
---|
Kết nối USB | v2.0, reversible connector |
---|
Camera chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
---|
Tính năng camera | 1.12µm pixel size, geo-tagging, touch focus, face/smile detection, HDR (photo/panorama) |
---|
Camera phụ | 1.2 MP |
---|
Quay phim | Full HD |
---|
Nghe nhạc định dạng | MP3, AAC-LC, AMR-NB, WMA 9, GSM FR, HE-AAC, HE-AACv2, WMA 10 Pro |
---|
Xem phim định dạng | MP3, AAC-LC, AMR-NB, WMA 9, GSM FR, HE-AAC, HE-AACv2, WMA 10 Pro |
---|
Nghe FM Radio | - |
---|
Xem tivi | Có |
---|
Kết nối tivi | - |
---|
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
---|
Jack tai nghe | 3.5 mm |
---|
Ghi âm cuộc gọi | - |
---|
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
---|
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Lync, Company Hub, Office, OneDrive, Adobe Reader |
---|
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
---|
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
---|
Hỗ trợ java | - |
---|
Dung lượng pin | 11560 mAh |
---|
Thời gian chờ 2G | 720 giờ |
---|
Thời gian chờ 3G | 720 giờ |
---|
Thời gian chờ 4G | 720 giờ |
---|
Thời gian đàm thoại 2G | 9 giờ |
---|
Thời gian đàm thoại 3G | 9 giờ |
---|
Thời gian đàm thoại 4G | 9 giờ |
---|