TIN TỨC LIÊN QUAN
2 Lốp xe lăn Lucass X7, X8, X9 bánh cao su đặc không săm cho vành 24 inch
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Thông tin sản phẩm
Xe lăn tiêu chuẩn Lucass X9 (XK9) có 2 vòng lăn giúp người thân của chúng ta có thể tự di chuyển dễ dàng.
Xe lăn tay Lucass X9 là sản phẩm rất cần thiết cho người già, người bị bệnh, người khuyết tật hay dùng trong bệnh viện, các trung tâm y tế...
Khung xe lăn làm từ sắt mạ crom vô cùng chắc chắn, chịu được tải trọng người dùng tới 120kg nên đảm bảo an toàn tối đa cho người dùng.
Xe lăn tay tiêu chuẩn Lucass X9 đạt thiết kế đạt các chứng chỉ: FDA của Mỹ, TUV, ISO 9001, ISO 13485: 2003 nên đảm bảo chất lượng. Hai bên xe lăn có gắn 2 vòng lăn giúp người bệnh có thể tự mình di chuyển. Phía sau được thiết kế thêm tay đẩy, hỗ trợ đẩy bệnh nhân đi nhanh chóng. Khi không sử dụng có thể gập gọn dễ dàng, giúp tiết kiệm diện tích.
Xe lăn Lucass X9 có thể gập gọn dễ dàng, giúp tiết kiệm diện tích và tiện cho việc mang theo. Ghế ngồi làm bằng chất liệu da simili màu đen cực sạch và mềm mại. Tấm đặt chân bằng nhôm đúc hợp kim hoặc nhựa cao cấp.
Bánh trước có đường kính 8 inch, có thể xoay 360 độ giúp chuyển hướng dễ dàng. Bánh sau có đường kính 24 inch, thiết kế dạng đặc cực bền.
*Lưu ý: Tùy từng lô hàng sản xuất mà tấm để chân có thể bằng nhựa hoặc bằng nhôm đúc hợp kim.
Kích thước xe lăn tay Lucass X9 (XK9) như sau:
- Chiều sâu ghế: 42cm
- Chiều rộng ghế: 49cm
- Chiều cao từ vị trí ngồi đến hết lưng ghế: 37cm
- Chiều cao từ vị trí ngồi đến tay cầm: 29cm
- Chiều cao từ mặt đất đến vị trí để tay: 76cm
- Chiều cao từ đất đến chỗ để chân: 15cm
- Chiều cao từ chỗ để chân đến chỗ ngồi: 37cm
Công nghệ màn hình: | Super AMOLED |
---|---|
Độ phân giải: | Full HD (1080 x 1920 Pixels) |
Kích thước màn hình: | 5.5" |
Mặt kính cảm ứng: | Kính thường |
Độ phân giải: | 16 MP |
Quay phim: | FullHD 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng: | Toàn cảnh (Panorama) HDR Nhận diện khuôn mặt Chạm lấy nét Tự động lấy nét (AF) |
Độ phân giải: | Chính 20 MP & Phụ 8 MP |
Tính năng: | Quay video Full HD Nhận diện khuôn mặt |
Chip xử lý (CPU): | Snapdragon 625 8 nhân |
Tốc độ CPU: | 2.0 GHz |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 506 |
RAM: | 4 GB |
Dung lượng lưu trữ: | 128 GB |
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng: | Đang cập nhật |
Danh bạ: | Không giới hạn |
SIM: | 1 Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
GPS: | GPS |
Bluetooth: | A2DP LE v4.2 |
Cổng kết nối/sạc: | Micro USB |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
Kết nối khác: | OTG |
Dung lượng pin: | 3050 mAh |
Loại pin: | Li-Ion |
Xem phim: | Xvid H.264(MPEG4-AVC) WMV AVI MP4 3GP |
Nghe nhạc: | FLAC OGG AAC+ WMA WAV MP3 Midi |
Thiết kế: | Nguyên khối |
Chất liệu: | Khung & Mặt lưng kim loại |
Kích thước, khối lượng: | Nặng 154 g |
Hãng: | vivo. Xem thông tin hãng |
TIN TỨC MỚI NHẤT