TIN TỨC LIÊN QUAN
Thay màn hình điện thoại Xiaomi bao nhiêu tiền?
Chi phí thay màn hình cảm ứng của điện thoại Xiaomi rẻ hơn so với nhiều thương hiệu khác.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Xiaomi |
---|---|
Loại sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android 4.3 (Jelly Bean) |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 4G | LTE |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Không |
Kích thước | 144 x 73.6 x 8.1 mm |
Trọng lượng | 145 g |
Kiểu màn hình | IPS 16M màu |
Kích thước màn hình | 5 inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 2160 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm ứng màn hình và bàn phím |
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon 800 |
Core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 2.0 GHz |
GPU | Adreno 330 |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Ram | 2 GB |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | LE, A2DP, v4.2 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Hồng ngoại | Có |
Kết nối USB | v2.0 |
Camera chính | 13 MP |
Tính năng camera | LED flash, HDR |
Camera phụ | 2 MP |
Quay phim | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV |
Xem phim định dạng | MP4, AVI |
Nghe FM Radio | Có |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông độc quyền |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
Dung lượng pin | 3050 mAh |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT