Aptomat Legrand, MCB 4P C40 6000A 419921

Giá từ: 600.050 đ
So sánh giá
Thông số kĩ thuật
Giá của 4 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Aptomat Legrand, MCB 1P C40 6000A 419844
So sánh giá

Aptomat Legrand, MCB 1P C40 6000A 419844

Giá từ 91.630 đ
5nơi bán
Aptomat Legrand, MCB 2P C40 6000A 419877
So sánh giá

Aptomat Legrand, MCB 2P C40 6000A 419877

Giá từ 221.760 đ
5nơi bán
Aptomat Legrand, MCB 3P C40 6000A 419888
So sánh giá

Aptomat Legrand, MCB 3P C40 6000A 419888

Giá từ 354.530 đ
4nơi bán
Aptomat Legrand, MCB 4P C32 6000A 419920
So sánh giá

Aptomat Legrand, MCB 4P C32 6000A 419920

Giá từ 553.080 đ
4nơi bán
Aptomat Legrand, MCB 4P C63 6000A 419923
So sánh giá

Aptomat Legrand, MCB 4P C63 6000A 419923

Giá từ 841.500 đ
4nơi bán
Aptomat Legrand, MCB 4P C50 6000A 419922
So sánh giá

Aptomat Legrand, MCB 4P C50 6000A 419922

Giá từ 730.620 đ
4nơi bán
Thông số kĩ thuật Aptomat Legrand, MCB 4P C40 6000A 419921
Công nghệ màn hình:IPS LCD
Độ phân giải:HD+ (720 x 1650 Pixels)
Màn hình rộng:6.71" - Tần số quét 60 Hz
Độ sáng tối đa:400 nits
Mặt kính cảm ứng:Kính cường lực Corning Gorilla Glass
Độ phân giải:Chính 13 MP & Phụ 2 MP
Quay phim:HD 720p@30fps FullHD 1080p@30fps
Đèn Flash:
Tính năng:Zoom kỹ thuật số Xóa phông Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) HDR Chuyên nghiệp (Pro) Ban đêm (Night Mode)
Độ phân giải:5 MP
Tính năng:Xóa phông Làm đẹp HDR Bộ lọc màu
Hệ điều hành:Android 11
Chip xử lý (CPU):JLQ JR510 8 nhân
Tốc độ CPU:4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.5 GHz
Chip đồ họa (GPU):Mali-G52
RAM:4 GB
Dung lượng lưu trữ:64 GB
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng:44 GB
Thẻ nhớ:MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Danh bạ:Không giới hạn
Mạng di động:Hỗ trợ 4G
SIM:2 Nano SIM
Wifi:Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
GPS:GPS GLONASS BEIDOU
Bluetooth:v5.0
Cổng kết nối/sạc:Type-C
Jack tai nghe:3.5 mm
Dung lượng pin:6000 mAh
Loại pin:Li-Po
Hỗ trợ sạc tối đa:18 W
Sạc kèm theo máy:10 W
Công nghệ pin:Sạc pin nhanh
Bảo mật nâng cao:Mở khóa bằng vân tay
Tính năng đặc biệt:Mở rộng bộ nhớ RAM Chạm 2 lần sáng màn hình
Kháng nước, bụi:IP52
Ghi âm:Ghi âm mặc định Ghi âm cuộc gọi
Radio:
Xem phim:MP4 AVI
Nghe nhạc:OGG MP3 Midi FLAC
Thiết kế:Nguyên khối
Chất liệu:Khung & Mặt lưng nhựa
Kích thước, khối lượng:Dài 169.59 mm - Ngang 76.56 mm - Dày 9.18 mm - Nặng 204 g
Thời điểm ra mắt:06/2022

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Cầu dao BM100-MN 2P 100A
So sánh giá

Cầu dao BM100-MN 2P 100A

Giá từ 658.900 đ
6nơi bán
Cầu dao tự động loại nhỏ 3P 50A 6KA Hager MU350A
So sánh giá
Cầu dao tự động MCB 4P/50A 6kA Panasonic BBD4504CNV
So sánh giá
Cầu dao BM100-MN 3P 50A
So sánh giá

Cầu dao BM100-MN 3P 50A

Giá từ 630.300 đ
6nơi bán
Cầu dao Fuji BM3RHB-P63 (0.40-0.63A) 0.18kW
So sánh giá

Cầu dao Fuji BM3RHB-P63 (0.40-0.63A) 0.18kW

Giá từ 595.100 đ
4nơi bán
Cầu dao MCB Mitsubishi BH-D10 3P 3A TYPE C N
So sánh giá

Cầu dao MCB Mitsubishi BH-D10 3P 3A TYPE C N

Giá từ 591.800 đ
6nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT