TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh hai smartphone Zenfone 5 và Lenovo A5000
Zenfone 5 và Lenovo A5000 là hai mẫu điện thoại thông minh giá rẻ sở hữu màn hình lớn 5 inch. Vậy thông số kỹ thuật khác thì điện thoại nào hấp dẫn hơn?
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Asus |
---|---|
Loại sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android v4.3 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 148.2 x 72.8 x 5.5-10.3 mm |
Trọng lượng | 145 g |
Kiểu màn hình | IPS 16M màu |
Kích thước màn hình | 5.0 inch |
Độ phân giải màn hình | 1280 x 720 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
Tên CPU | Intel Atom Z2580 / Z2560 |
Core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 2 GHz (Z2580) / 1.6 GHz (Z2560) GHz |
GPU | PowerVR SGX544MP2 |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Có |
Bộ nhớ trong | 8 GB |
Ram | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps |
NFC | - |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | v4.0, A2DP, EDR |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging |
Camera phụ | 2.0 MP |
Quay phim | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, eAAC+ |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264 |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông độc quyền |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo, Google Play, Google Search, Google Now, Maps, Gmail, YouTube, Lịch |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Java MIDP emulator |
Dung lượng pin | 2110 mAh |
Thời gian chờ 2G | 353 giờ |
Thời gian chờ 3G | 353 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 18.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 18.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT