Bộ điều khiển ATS Controller C25 24VDC Socomec C25 16000025

Giá từ: 9.435.800 đ
So sánh giá
Thông số kĩ thuật

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Aptomat Legrand, MCB 2P C25 6000A 419875
So sánh giá

Aptomat Legrand, MCB 2P C25 6000A 419875

Giá từ 206.690 đ
5nơi bán
Aptomat Legrand, MCB 1P C25 6000A 419842
So sánh giá

Aptomat Legrand, MCB 1P C25 6000A 419842

Giá từ 85.580 đ
5nơi bán
Cầu dao ABB SH203-C25 - 6KA
So sánh giá

Cầu dao ABB SH203-C25 - 6KA

Giá từ 380.600 đ
4nơi bán
Cầu dao MCB ABB S204P-C25
So sánh giá

Cầu dao MCB ABB S204P-C25

Giá từ 2.197.360 đ
4nơi bán
Cầu dao ABB S201P-C25 - 25KA
So sánh giá

Cầu dao ABB S201P-C25 - 25KA

Giá từ 375.100 đ
4nơi bán
Cầu dao MCB ABB SH204-C25
So sánh giá

Cầu dao MCB ABB SH204-C25

Giá từ 690.030 đ
4nơi bán
Thông số kĩ thuật Bộ điều khiển ATS Controller C25 24VDC Socomec C25 16000025
Công nghệ màn hình:IPS LCD
Độ phân giải:HD+ (720 x 1600 Pixels)
Màn hình rộng:6.5" - Tần số quét 60 Hz
Độ sáng tối đa:480 nits
Mặt kính cảm ứng:Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
Độ phân giải:Chính 48 MP & Phụ 2 MP, 2 MP
Quay phim:HD 720p@60fps HD 720p@30fps HD 720p@120fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps
Đèn Flash:
Tính năng:Đơn sắc trắng đen (Black White) Xóa phông Tự động lấy nét (AF) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Toàn cảnh (Panorama) Siêu cận (Macro) Quay chậm (Slow Motion) Nhận diện khuôn mặt Làm đẹp HDR Chạm lấy nét Chuyên nghiệp (Pro) Ban đêm (Night Mode)
Độ phân giải:8 MP
Tính năng:Xóa phông Tự động lấy nét (AF) Toàn cảnh (Panorama) Quay video HD Quay video Full HD Nhận diện khuôn mặt Làm đẹp HDR
Hệ điều hành:Android 11
Chip xử lý (CPU):MediaTek Helio G70 8 nhân
Tốc độ CPU:2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.7 GHz
Chip đồ họa (GPU):Mali-G52 2EEMC2
RAM:4 GB
Dung lượng lưu trữ:128 GB
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng:Khoảng 108 GB
Thẻ nhớ:MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
Danh bạ:Không giới hạn
Mạng di động:Hỗ trợ 4G
SIM:2 Nano SIM
Wifi:Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
GPS:GPS GLONASS
Bluetooth:v5.0 LE A2DP
Cổng kết nối/sạc:Type-C
Jack tai nghe:3.5 mm
Kết nối khác:OTG
Dung lượng pin:6000 mAh
Loại pin:Li-Po
Hỗ trợ sạc tối đa:18 W
Sạc kèm theo máy:18 W
Công nghệ pin:Sạc pin nhanh Sạc ngược qua cáp
Bảo mật nâng cao:Mở khóa bằng vân tay Mở khoá khuôn mặt
Ghi âm:Ghi âm mặc định Ghi âm cuộc gọi
Xem phim:MP4 3GP
Nghe nhạc:OGG MP3 Midi AMR AAC
Thiết kế:Nguyên khối
Chất liệu:Khung & Mặt lưng nhựa
Kích thước, khối lượng:Dài 164.5 mm - Ngang 75.9 mm - Dày 9.6 mm - Nặng 209 g
Thời điểm ra mắt:04/2021
Hãng:realme. Xem thông tin hãng

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Ampe kìm đo AC/DC Hioki CM4374
So sánh giá

Ampe kìm đo AC/DC Hioki CM4374

Giá từ 8.687.800 đ
17nơi bán
Biến tần INVT GD20-015G-4 - 15kW 3 Pha 380V
So sánh giá

Biến tần INVT GD20-015G-4 - 15kW 3 Pha 380V

Giá từ 9.436.900 đ
7nơi bán
Ổn áp Robot 20kva 60v 240v
So sánh giá

Ổn áp Robot 20kva 60v 240v

Giá từ 10.000.000 đ
16nơi bán
Cầu dao MCCB LS ABS1203b - 1200A 65kA 3P
So sánh giá

Cầu dao MCCB LS ABS1203b - 1200A 65kA 3P

Giá từ 10.000.000 đ
19nơi bán
Chống sét lan truyền Schneider A9L16634
So sánh giá

Chống sét lan truyền Schneider A9L16634

Giá từ 8.542.358 đ
14nơi bán
MCCB LS TS800N FTU800 3P 800A 65kA
So sánh giá

MCCB LS TS800N FTU800 3P 800A 65kA

Giá từ 9.009.000 đ
9nơi bán
MCCB 3P 400A 50KA 1SDA054333R1 ABB
So sánh giá

MCCB 3P 400A 50KA 1SDA054333R1 ABB

Giá từ 9.431.400 đ
4nơi bán
Ắcquy Vision CL1000 2V1000AH
So sánh giá

Ắcquy Vision CL1000 2V1000AH

Giá từ 9.796.600 đ
9nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT