Bộ vi xử lý - CPU Intel Xeon E3 1270V5

Giá từ: 8.800.000 đ
So sánh giá
Thông tin sản phẩm
Thông số kĩ thuật

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Bộ vi xử lý - CPU Intel Xeon E3-1220V6
So sánh giá

Bộ vi xử lý - CPU Intel Xeon E3-1220V6

Giá từ 4.900.000 đ
16nơi bán
Bộ vi xử lý - CPU Intel Xeon E3 1240V5
So sánh giá

Bộ vi xử lý - CPU Intel Xeon E3 1240V5

Giá từ 8.118.000 đ
4nơi bán
Bộ vi xử lý - CPU Intel Xeon E5 2680 v4
So sánh giá

Bộ vi xử lý - CPU Intel Xeon E5 2680 v4

Giá từ 1.265.000 đ
19nơi bán
Bộ vi xử lý - CPU Intel Xeon E5 2696 V4
So sánh giá

Bộ vi xử lý - CPU Intel Xeon E5 2696 V4

Giá từ 3.190.000 đ
32nơi bán
Bộ vi xử lý - CPU Intel Xeon Silver 4108
So sánh giá

Bộ vi xử lý - CPU Intel Xeon Silver 4108

Giá từ 4.950.000 đ
6nơi bán
Bộ vi xử lý - CPU Intel Xeon W-2155
So sánh giá

Bộ vi xử lý - CPU Intel Xeon W-2155

Giá từ 41.587.700 đ
6nơi bán
Bộ vi xử lý - CPU Intel Xeon E5-2683 v4
So sánh giá

Bộ vi xử lý - CPU Intel Xeon E5-2683 v4

Giá từ 61.710.000 đ
4nơi bán
Bộ vi xử lý - CPU Intel Xeon W-2145
So sánh giá

Bộ vi xử lý - CPU Intel Xeon W-2145

Giá từ 27.225.000 đ
4nơi bán

Thông tin sản phẩm


Thông số kỹ thuật bộ xử lý CPU Intel Xeon  E3 1270V5 

Product Collection: Intel Xeon Processor E3 v5 Family.

Code Name: Skylake.

Processor Number: E3-1270v5.

Number of cores: 4.

Number of threads: 8.

Socket: FCLGA1151.

Processor Base Frequency: 3.60 Ghz.

Max Turbo Frequency: 4.00 Ghz.

Cache: 8MB Smartcache.

TDP: 80W.

Thông số kĩ thuật Bộ vi xử lý - CPU Intel Xeon E3 1270V5
Công nghệ màn hình:IPS LCD
Độ phân giải:HD+ (720 x 1560 Pixels)
Kích thước màn hình:6.51"
Mặt kính cảm ứng:Đang cập nhật
Độ phân giải:Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
Quay phim:FullHD 1080p@30fps
Đèn Flash:
Tính năng:Xóa phông Toàn cảnh (Panorama) Siêu cận (Macro) Lấy nét theo pha (PDAF) HDR Góc siêu rộng (Ultrawide) Góc rộng (Wide)
Độ phân giải:13 MP
Tính năng:Quay video Full HD HDR
Hệ điều hành:Android 10
Chip xử lý (CPU):MediaTek MT6762 8 nhân (Helio P22)
Tốc độ CPU:Đang cập nhật
Chip đồ họa (GPU):Đang cập nhật
RAM:4 GB
Dung lượng lưu trữ:64 GB
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng:Đang cập nhật
Thẻ nhớ:Đang cập nhật
Danh bạ:Không giới hạn
Mạng di động:Hỗ trợ 4G
SIM:2 Nano SIM
Wifi:Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
GPS:GPS
Bluetooth:v4.2 LE A2DP
Cổng kết nối/sạc:Type-C
Jack tai nghe:Type-C
Dung lượng pin:4000 mAh
Loại pin:Đang cập nhật
Bảo mật nâng cao:Mở khóa bằng vân tay
Radio:Đang cập nhật
Xem phim:
Nghe nhạc:
Thiết kế:Nguyên khối
Chất liệu:Đang cập nhật
Kích thước, khối lượng:Dài 165.7 mm - Ngang 76.57 mm - Dày 8 mm - Nặng 186 g
Thời điểm ra mắt:03/2021

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Bộ vi xử lý - CPU AMD Ryzen 7 5800X3D
So sánh giá

Bộ vi xử lý - CPU AMD Ryzen 7 5800X3D

Giá từ 7.450.000 đ
79nơi bán
Bộ vi xử lý - CPU AMD Ryzen 9 3950X
So sánh giá

Bộ vi xử lý - CPU AMD Ryzen 9 3950X

Giá từ 8.500.000 đ
26nơi bán
Bộ vi xử lý - CPU Intel Core i9-12900K
So sánh giá

Bộ vi xử lý - CPU Intel Core i9-12900K

Giá từ 7.907.900 đ
176nơi bán
Bộ vi xử lý - CPU Intel Core i9 9900KF
So sánh giá

Bộ vi xử lý - CPU Intel Core i9 9900KF

Giá từ 8.300.000 đ
14nơi bán
Bộ vi xử lý - CPU Core i7 4790K - 4.4GHz - 8MB Cache
So sánh giá
Bộ vi xử lý - CPU AMD Ryzen 9 5900X - 3.7GHz-4.8Hz - 70MB Cache
So sánh giá
Bộ vi xử lý - CPU AMD Ryzen 9 7900X3D
So sánh giá

Bộ vi xử lý - CPU AMD Ryzen 9 7900X3D

Giá từ 8.500.000 đ
83nơi bán
Bộ vi xử lý - CPU AMD Ryzen 9 7900X
So sánh giá

Bộ vi xử lý - CPU AMD Ryzen 9 7900X

Giá từ 7.989.000 đ
104nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT

4 lý do nên mua tai nghe OPPO Enco Air trong năm 2022 này

4 lý do nên mua tai nghe OPPO Enco Air trong năm 2022 này

OPPO Enco Air là mẫu tai nghê không dây của hãng OPPO sở hữu nhiều tính năng, công nghệ cao cấp và rất phù hợp để nghe nhạc, xem phim hoặc chơi game. Thiết bị được thiết kế phù hợp với mọi đối tượng khác nhau. Bạn có thể tham khảo và chọn mua thiết bị này từ bây giờ.