Bộ vi xử lý - CPU Intel Xeon E3 1270V5

Giá từ: 7.040.000 đ
So sánh giáThông tin sản phẩmThông số kĩ thuật
Giá của 5 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Bộ vi xử lý - CPU Intel Core i7-14700K
So sánh giá

Bộ vi xử lý - CPU Intel Core i7-14700K

Giá từ 6.850.000 đ
152nơi bán
Bộ vi xử lý - CPU AMD Ryzen 7 PRO 4750G
So sánh giá

Bộ vi xử lý - CPU AMD Ryzen 7 PRO 4750G

Giá từ 7.150.000 đ
14nơi bán
Bộ vi xử lý - CPU Intel Xeon E-2126G Processorr
So sánh giá

Bộ vi xử lý - CPU Intel Xeon E-2126G Processorr

Giá từ 7.623.000 đ
2nơi bán
CPU Intel Xeon Silver 4110
So sánh giá

CPU Intel Xeon Silver 4110

Giá từ 7.500.000 đ
12nơi bán
CPU Intel Core i7-7700K 4.2 GHz 8MB HD 630 Series Graphics Socket 1151
So sánh giá
CPU Intel Xeon Silver 4210
So sánh giá

CPU Intel Xeon Silver 4210

Giá từ 6.930.000 đ
13nơi bán
Bộ vi xử lý - CPU AMD Ryzen 9 3900X 3.8 GHz
So sánh giá

Bộ vi xử lý - CPU AMD Ryzen 9 3900X 3.8 GHz

Giá từ 6.700.000 đ
28nơi bán
Bộ vi xử lý - CPU Intel Core i9-12900
So sánh giá

Bộ vi xử lý - CPU Intel Core i9-12900

Giá từ 7.040.000 đ
75nơi bán

Thông tin sản phẩm


Thông số kỹ thuật bộ xử lý CPU Intel Xeon  E3 1270V5 

Product Collection: Intel Xeon Processor E3 v5 Family.

Code Name: Skylake.

Processor Number: E3-1270v5.

Number of cores: 4.

Number of threads: 8.

Socket: FCLGA1151.

Processor Base Frequency: 3.60 Ghz.

Max Turbo Frequency: 4.00 Ghz.

Cache: 8MB Smartcache.

TDP: 80W.

Thông số kĩ thuật Bộ vi xử lý - CPU Intel Xeon E3 1270V5
Công nghệ màn hình:IPS LCD
Độ phân giải:HD+ (720 x 1560 Pixels)
Kích thước màn hình:6.51"
Mặt kính cảm ứng:Đang cập nhật
Độ phân giải:Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
Quay phim:FullHD 1080p@30fps
Đèn Flash:
Tính năng:Xóa phông Toàn cảnh (Panorama) Siêu cận (Macro) Lấy nét theo pha (PDAF) HDR Góc siêu rộng (Ultrawide) Góc rộng (Wide)
Độ phân giải:13 MP
Tính năng:Quay video Full HD HDR
Hệ điều hành:Android 10
Chip xử lý (CPU):MediaTek MT6762 8 nhân (Helio P22)
Tốc độ CPU:Đang cập nhật
Chip đồ họa (GPU):Đang cập nhật
RAM:4 GB
Dung lượng lưu trữ:64 GB
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng:Đang cập nhật
Thẻ nhớ:Đang cập nhật
Danh bạ:Không giới hạn
Mạng di động:Hỗ trợ 4G
SIM:2 Nano SIM
Wifi:Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
GPS:GPS
Bluetooth:v4.2 LE A2DP
Cổng kết nối/sạc:Type-C
Jack tai nghe:Type-C
Dung lượng pin:4000 mAh
Loại pin:Đang cập nhật
Bảo mật nâng cao:Mở khóa bằng vân tay
Radio:Đang cập nhật
Xem phim:
Nghe nhạc:
Thiết kế:Nguyên khối
Chất liệu:Đang cập nhật
Kích thước, khối lượng:Dài 165.7 mm - Ngang 76.57 mm - Dày 8 mm - Nặng 186 g
Thời điểm ra mắt:03/2021

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Bộ vi xử lý - CPU Intel Xeon E3 1240V5
So sánh giá

Bộ vi xử lý - CPU Intel Xeon E3 1240V5

Giá từ 8.118.000 đ
4nơi bán
Bộ vi xử lý - CPU Intel Xeon E3-1220V6
So sánh giá

Bộ vi xử lý - CPU Intel Xeon E3-1220V6

Giá từ 3.000.000 đ
16nơi bán
Bộ vi xử lý - CPU Intel Xeon E3 1275V5 (1275 V5)
So sánh giá
Bộ vi xử lý - CPU Intel Xeon E5-2660
So sánh giá

Bộ vi xử lý - CPU Intel Xeon E5-2660

Giá từ 34.650.000 đ
2nơi bán
Bộ vi xử lý - CPU Intel Xeon Gold 6230
So sánh giá

Bộ vi xử lý - CPU Intel Xeon Gold 6230

Giá từ 29.700.000 đ
9nơi bán
Bộ vi xử lý - CPU Intel Xeon Platinum 8270
So sánh giá

Bộ vi xử lý - CPU Intel Xeon Platinum 8270

Giá từ 191.400.000 đ
4nơi bán
Bộ vi xử lý - CPU Intel Xeon W-2195
So sánh giá

Bộ vi xử lý - CPU Intel Xeon W-2195

Giá từ 65.978.000 đ
5nơi bán
Bộ vi xử lý - CPU Intel Xeon  E3 1240LV5 (1240L V5) 2.1GHz
So sánh giá

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT

4 lý do nên mua tai nghe OPPO Enco Air trong năm 2022 này

4 lý do nên mua tai nghe OPPO Enco Air trong năm 2022 này

OPPO Enco Air là mẫu tai nghê không dây của hãng OPPO sở hữu nhiều tính năng, công nghệ cao cấp và rất phù hợp để nghe nhạc, xem phim hoặc chơi game. Thiết bị được thiết kế phù hợp với mọi đối tượng khác nhau. Bạn có thể tham khảo và chọn mua thiết bị này từ bây giờ.