Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4×95 – 0.6/1kV

Giá từ: 1.079.035 đ
So sánh giáThông tin sản phẩm
Giá của 5 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Rơ le điều khiển Schneider CAD32Y7
So sánh giá

Rơ le điều khiển Schneider CAD32Y7

Giá từ 1.059.300 đ
3nơi bán
Bộ điều khiển nguồn Hanyoung TPR-2G-35H
So sánh giá

Bộ điều khiển nguồn Hanyoung TPR-2G-35H

Giá từ 1.275.000 đ
8nơi bán
Cảm biến quang Autonics BH4M-PDT
So sánh giá

Cảm biến quang Autonics BH4M-PDT

Giá từ 982.410 đ
2nơi bán
Ắc quy GS nước 12v-50Ah N50E
So sánh giá

Ắc quy GS nước 12v-50Ah N50E

Giá từ 1.167.100 đ
7nơi bán
Cáp điện chống cháy Cadivi CXV/FR-3×95+1×50
So sánh giá

Cáp điện chống cháy Cadivi CXV/FR-3×95+1×50

Giá từ 1.041.730 đ
2nơi bán
Giắc nguồn Furutech Fi 11 CU (M)
So sánh giá

Giắc nguồn Furutech Fi 11 CU (M)

Giá từ 1.179.200 đ
3nơi bán
Ắc quy Enimac 12V 60AH N55P
So sánh giá

Ắc quy Enimac 12V 60AH N55P

Giá từ 1.320.000 đ
5nơi bán

Thông tin sản phẩm

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Cáp điện lực 4 lõi 0.6/1kV CADIVI

  • Part Number: 56002317
  • Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC.
  • Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
  • Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5935-1.
  • Nhận biết lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.

ĐẶC TÍNH KĨ THUẬT

  • Cấp điện áp U0/U: 0.6/1 kV.Điện áp thử: 3.5 kV (5 phút).Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90°C.Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250°C.
    Model CXV/DSTA-4×95
    Chiều dày cách điện danh nghĩa 1.1 mm
    Chiều dày băng thép danh nghĩa 0.5 mm
    Chiều dày vỏ danh nghĩa 2.2 mm
    Đường kính tổng gần đúng 41.2 mm
    Khối lượng cáp gần đúng 4906 kg/km
    Ruột dẫn
    Tiết diện danh nghĩa 4×95 mm²
    Kết cấu CC (Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt – Circular Compacted Stranded Conductor)
    Đường kính ruột dẫn gần đúng 11.3 mm
    Điện trở DC tối đa ở 20°C 0.193 Ω/km

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Cáp điện nhôm Cadivi AXV-4×95 -0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện nhôm Cadivi AXV-4×95 -0.6/1kV

Giá từ 146.588 đ
2nơi bán
Cáp điện Cadivi CXV-16 – 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi CXV-16 – 0.6/1kV

Giá từ 40.370 đ
10nơi bán
Cáp điện lực hạ thế 4 lõi 0.6/1kV CADIVI CV CXV-4×95
So sánh giá
Cáp điện chậm cháy Cadivi CXV/FRT-4×95
So sánh giá

Cáp điện chậm cháy Cadivi CXV/FRT-4×95

Giá từ 1.131.240 đ
2nơi bán
Cáp điện chống cháy Cadivi CXV/FR-4×95
So sánh giá

Cáp điện chống cháy Cadivi CXV/FR-4×95

Giá từ 1.138.537 đ
4nơi bán
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×70+1×50
So sánh giá

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×70+1×50

Giá từ 664.202 đ
2nơi bán
Cáp điện Cadivi CV-120 – 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi CV-120 – 0.6/1kV

Giá từ 265.100 đ
12nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

Loại nhựa nào an toàn nhất khi sử dụng trong gia đình

Loại nhựa nào an toàn nhất khi sử dụng trong gia đình

Nhựa là một trong những vật liệu được sử dụng phổ biến trong gia đình và công nghiệp. Hiện nay có tất cả 7 loại nhựa được kí hiệu từ số 1 đến số 7, mỗi loại đều có những đặc điểm riêng và không phải loại nào cũng đảm bảo an toàn để sử dụng.

TIN TỨC MỚI NHẤT