Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4×95 – 0.6/1kV

Giá từ: 1.079.035 đ
So sánh giáThông tin sản phẩm
Giá của 5 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Phụ kiện cho PLC Schneider TMACBL1
So sánh giá

Phụ kiện cho PLC Schneider TMACBL1

Giá từ 1.135.200 đ
4nơi bán
Phụ kiện MCB ACTI9 Schneider A9N26946
So sánh giá

Phụ kiện MCB ACTI9 Schneider A9N26946

Giá từ 1.128.600 đ
4nơi bán
Khởi động từ Schneider LC1D25ND
So sánh giá

Khởi động từ Schneider LC1D25ND

Giá từ 1.005.147 đ
4nơi bán
Khởi động từ LC1DT20B7
So sánh giá

Khởi động từ LC1DT20B7

Giá từ 1.174.800 đ
4nơi bán
Bộ mã hóa vòng quay PSC-MB-AB-T-24
So sánh giá

Bộ mã hóa vòng quay PSC-MB-AB-T-24

Giá từ 1.144.000 đ
3nơi bán
Bộ lưu điện PAPI39 Paragon
So sánh giá

Bộ lưu điện PAPI39 Paragon

Giá từ 1.045.880 đ
8nơi bán
Khởi động từ LC1D098E7
So sánh giá

Khởi động từ LC1D098E7

Giá từ 1.050.000 đ
5nơi bán
Công tắc tơ từ DC LC1D18BL
So sánh giá

Công tắc tơ từ DC LC1D18BL

Giá từ 1.073.572 đ
7nơi bán

Thông tin sản phẩm

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Cáp điện lực 4 lõi 0.6/1kV CADIVI

  • Part Number: 56002317
  • Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC.
  • Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
  • Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5935-1.
  • Nhận biết lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.

ĐẶC TÍNH KĨ THUẬT

  • Cấp điện áp U0/U: 0.6/1 kV.Điện áp thử: 3.5 kV (5 phút).Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90°C.Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250°C.
    Model CXV/DSTA-4×95
    Chiều dày cách điện danh nghĩa 1.1 mm
    Chiều dày băng thép danh nghĩa 0.5 mm
    Chiều dày vỏ danh nghĩa 2.2 mm
    Đường kính tổng gần đúng 41.2 mm
    Khối lượng cáp gần đúng 4906 kg/km
    Ruột dẫn
    Tiết diện danh nghĩa 4×95 mm²
    Kết cấu CC (Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt – Circular Compacted Stranded Conductor)
    Đường kính ruột dẫn gần đúng 11.3 mm
    Điện trở DC tối đa ở 20°C 0.193 Ω/km

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Cáp điện nhôm Cadivi AXV-4×95 -0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện nhôm Cadivi AXV-4×95 -0.6/1kV

Giá từ 193.160 đ
2nơi bán
Cáp điện Cadivi CXV-16 – 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi CXV-16 – 0.6/1kV

Giá từ 40.370 đ
10nơi bán
Cáp điện lực hạ thế 4 lõi 0.6/1kV CADIVI CV CXV-4×95
So sánh giá
Cáp điện chậm cháy Cadivi CXV/FRT-4×95
So sánh giá

Cáp điện chậm cháy Cadivi CXV/FRT-4×95

Giá từ 1.131.240 đ
2nơi bán
Cáp điện chống cháy Cadivi CXV/FR-4×95
So sánh giá

Cáp điện chống cháy Cadivi CXV/FR-4×95

Giá từ 429.000 đ
4nơi bán
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×70+1×50
So sánh giá

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×70+1×50

Giá từ 664.202 đ
3nơi bán
Cáp điện Cadivi CV-120 – 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi CV-120 – 0.6/1kV

Giá từ 265.100 đ
12nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

Loại nhựa nào an toàn nhất khi sử dụng trong gia đình

Loại nhựa nào an toàn nhất khi sử dụng trong gia đình

Nhựa là một trong những vật liệu được sử dụng phổ biến trong gia đình và công nghiệp. Hiện nay có tất cả 7 loại nhựa được kí hiệu từ số 1 đến số 7, mỗi loại đều có những đặc điểm riêng và không phải loại nào cũng đảm bảo an toàn để sử dụng.

TIN TỨC MỚI NHẤT