Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4×95 – 0.6/1kV

Giá từ: 1.079.035 đ
So sánh giá

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Tủ điện Legrand, âm tường 36 modules | 135153
So sánh giá
Cuộn bảo vệ điện áp thấp UVR 1SDA066143R1
So sánh giá
Công tắc Tơ 65A S-T65 AC100V Mitsubishi
So sánh giá

Công tắc Tơ 65A S-T65 AC100V Mitsubishi

Giá từ 1.100.000 đ
4nơi bán
Bộ mã hóa vòng quay Hanyoung HE40B-6-500-3-O-24
So sánh giá

Bộ mã hóa vòng quay Hanyoung HE40B-6-500-3-O-24

Giá từ 1.009.690 đ
4nơi bán
Bộ mã hóa vòng quay Hanyoung HE40B-6-800-3-N-24
So sánh giá

Bộ mã hóa vòng quay Hanyoung HE40B-6-800-3-N-24

Giá từ 1.054.900 đ
3nơi bán
Phụ kiện MTZ Schneider LV833718SP Escutcheon
So sánh giá

Phụ kiện MTZ Schneider LV833718SP Escutcheon

Giá từ 980.100 đ
3nơi bán
Mã hóa vòng quay (Encoder) Autonics E40S6-250-3-N-24
So sánh giá
Mã hóa vòng quay (Encoder) Autonics E40S6-10-3-T-24
So sánh giá

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Cáp điện nhôm Cadivi AXV-4×95 -0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện nhôm Cadivi AXV-4×95 -0.6/1kV

Giá từ 193.160 đ
2nơi bán
Cáp điện Cadivi CXV-16 – 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi CXV-16 – 0.6/1kV

Giá từ 40.370 đ
10nơi bán
Cáp điện lực hạ thế 4 lõi 0.6/1kV CADIVI CV CXV-4×95
So sánh giá
Cáp điện chậm cháy Cadivi CXV/FRT-4×95
So sánh giá

Cáp điện chậm cháy Cadivi CXV/FRT-4×95

Giá từ 1.131.240 đ
2nơi bán
Cáp điện chống cháy Cadivi CXV/FR-4×95
So sánh giá

Cáp điện chống cháy Cadivi CXV/FR-4×95

Giá từ 1.138.537 đ
4nơi bán
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×70+1×50
So sánh giá

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×70+1×50

Giá từ 664.202 đ
3nơi bán
Cáp điện chống cháy Cadivi CXV/FR-1×4 (1×7/0.85) – 0.6/1kV
So sánh giá

TIN TỨC LIÊN QUAN

Loại nhựa nào an toàn nhất khi sử dụng trong gia đình

Loại nhựa nào an toàn nhất khi sử dụng trong gia đình

Nhựa là một trong những vật liệu được sử dụng phổ biến trong gia đình và công nghiệp. Hiện nay có tất cả 7 loại nhựa được kí hiệu từ số 1 đến số 7, mỗi loại đều có những đặc điểm riêng và không phải loại nào cũng đảm bảo an toàn để sử dụng.

TIN TỨC MỚI NHẤT